Trực tiếp kết quả Celtic vs Hibernian hôm nay 18-03-2023
Vòng 29 Giải VĐQG Scotland - Th 7, 18/3 Kết thúc
Hiệp một: 0-1
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Jota (17), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)
Hibernian (5-3-2): David Marshall (1), Lewis Miller (2), Will Fish (25), Paul Hanlon (4), Marijan Cabraja (3), Lewis Stevenson (16), Conrad Egan-Riley (26), James Jeggo (14), Jake Doyle-Hayes (8), Josh Campbell (32), Thody Elie Youan (23)
Thay người | |||
13’ | Reo Hatate David Turnbull | 64’ | Jake Doyle-Hayes Chris Cadden |
60’ | Greg Taylor Liel Abada | 69’ | William Fish Matthew Hoppe |
60’ | Daizen Maeda Alexander Ezequiel Bernabei | 79’ | Lewis Miller Ewan Henderson |
60’ | Matthew O'Riley Hyun-Gyu Oh | ||
83’ | Kyogo Furuhashi Sead Haksabanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Summers | Mykola Kukharevych | ||
Yuki Kobayashi | Oscar MacIntyre | ||
David Turnbull | Harry McKirdy | ||
Liel Abada | Ewan Henderson | ||
Scott Bain | Michael Devlin | ||
Tony Ralston | Kevin Nisbet | ||
Alexander Ezequiel Bernabei | Murray Johnson | ||
Sead Haksabanovic | Chris Cadden | ||
Hyun-Gyu Oh | Matthew Hoppe |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T | |
2 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T | |
4 | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H | |
5 | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B | |
6 | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B | |
7 | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B | |
8 | | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H | |
10 | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B | |
12 | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
Ngày - 17/10 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 16/10 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 15/10 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 14/10 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 13/10 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |