Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Nicolas-Gerrit Kuehn
21 - (Pen) Arne Engels
52 - Paulo Bernardo (Thay: Reo Hatate)
66 - James Forrest (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)
66 - Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi)
72 - Luis Palma (Thay: Daizen Maeda)
80 - Luke McCowan (Thay: Arne Engels)
80 - Luke McCowan (Kiến tạo: James Forrest)
89
- James Penrice
41 - Musa Drammeh (Thay: Kenneth Vargas)
71 - Cameron Devlin (Thay: Jorge Grant)
72 - Yan Dhanda (Thay: Beni Baningime)
78 - Alan Forrest (Thay: Lawrence Shankland)
81 - Blair Spittal (Thay: James Penrice)
81
Thống kê trận đấu Celtic vs Hearts
Diễn biến Celtic vs Hearts
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
James Forrest đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luke McCowan đã ghi bàn!
Lawrence Shankland rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.
James Penrice rời sân và được thay thế bởi Blair Spittal.
Arne Engels rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi Luis Palma.
Beni Baningime rời sân và được thay thế bởi Yan Dhanda.
Jorge Grant rời sân và được thay thế bởi Cameron Devlin.
Kyogo Furuhashi rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Kenneth Vargas rời sân và được thay thế bởi Musa Drammeh.
Nicolas-Gerrit Kuehn rời sân và được thay thế bởi James Forrest.
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.
V À A A O O O - Arne Engels từ Celtic đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho James Penrice.
Thẻ vàng cho Nicolas-Gerrit Kuehn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Celtic vs Hearts
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)
Hearts (3-5-2): Craig Gordon (1), Stephen Kingsley (3), Craig Halkett (4), Kye Rowles (15), Gerald Taylor (82), Malachi Boateng (18), Beni Baningime (6), Jorge Grant (7), James Penrice (29), Lawrence Shankland (9), Kenneth Vargas (77)
Thay người | |||
66’ | Reo Hatate Paulo Bernardo | 71’ | Kenneth Vargas Musa Drammeh |
66’ | Nicolas-Gerrit Kuehn James Forrest | 72’ | Jorge Grant Cameron Devlin |
72’ | Kyogo Furuhashi Adam Idah | 78’ | Beni Baningime Yan Dhanda |
80’ | Daizen Maeda Luis Palma | 81’ | James Penrice Blair Spittal |
80’ | Arne Engels Luke McCowan | 81’ | Lawrence Shankland Alan Forrest |
Cầu thủ dự bị | |||
Viljami Sinisalo | Zander Clark | ||
Auston Trusty | Frankie Kent | ||
Luis Palma | Daniel Oyegoke | ||
Adam Idah | Cameron Devlin | ||
Alex Valle | Blair Spittal | ||
Luke McCowan | Alan Forrest | ||
Paulo Bernardo | Yan Dhanda | ||
James Forrest | Musa Drammeh | ||
Tony Ralston | Andres Salazar Osorio |