Thứ Bảy, 16/08/2025
Daizen Maeda (Kiến tạo: Kieran Tierney)
26
Alistair Johnston
53
Aidan Nesbitt (Thay: Alfie Agyeman)
54
Connor Allan (Thay: Henry Cartwright)
54
Dane Murray (Kiến tạo: Arne Engels)
61
Liam Scales (Thay: Kieran Tierney)
63
Shin Yamada (Thay: Johnny Kenny)
63
Hyun-Jun Yang (Thay: Daizen Maeda)
63
Liam Henderson
64
Brian Graham (Thay: Ross MacIver)
66
Scott Arfield (Thay: Calvin Miller)
66
Keelan Adams (Kiến tạo: Connor Allan)
67
Connor Allan
74
Paulo Bernardo (Thay: Arne Engels)
77
Benjamin Nygren (Thay: James Forrest)
77
Brian Graham
78
Gary Oliver (Thay: Dylan Tait)
78

Thống kê trận đấu Celtic vs Falkirk

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Falkirk
Falkirk
76 Kiểm soát bóng 24
8 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 12
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
16 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Celtic vs Falkirk

Tất cả (24)
78'

Dylan Tait rời sân và được thay thế bởi Gary Oliver.

78' Thẻ vàng cho Brian Graham.

Thẻ vàng cho Brian Graham.

77'

James Forrest rời sân và được thay thế bởi Benjamin Nygren.

77'

Arne Engels rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.

74' Thẻ vàng cho Connor Allan.

Thẻ vàng cho Connor Allan.

67'

Connor Allan đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Keelan Adams ghi bàn!

V À A A O O O - Keelan Adams ghi bàn!

66'

Calvin Miller rời sân và được thay thế bởi Scott Arfield.

66'

Ross MacIver rời sân và được thay thế bởi Brian Graham.

64' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

64' PHẢN LƯỚI NHÀ - Liam Henderson đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Liam Henderson đưa bóng vào lưới nhà!

63'

Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.

63'

Johnny Kenny rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.

63'

Kieran Tierney rời sân và được thay thế bởi Liam Scales.

61'

Arne Engels đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Dane Murray đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dane Murray đã ghi bàn!

54'

Henry Cartwright rời sân và được thay thế bởi Connor Allan.

54'

Alfie Agyeman rời sân và được thay thế bởi Aidan Nesbitt.

53' V À A A O O O - Alistair Johnston đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alistair Johnston đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Celtic vs Falkirk

Celtic (4-5-1): Viljami Sinisalo (12), Alistair Johnston (2), Dane Murray (47), Auston Trusty (6), Kieran Tierney (63), James Forrest (49), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Luke McCowan (14), Daizen Maeda (38), Johnny Kenny (24)

Falkirk (4-5-1): Scott Bain (19), Keelan Adams (2), Lewis Neilson (15), Liam Henderson (5), Leon Mccann (3), Calvin Miller (29), Henry Cartwright (17), Brad Spencer (8), Dylan Tait (21), Alfie Agyeman (11), Ross MacIver (9)

Celtic
Celtic
4-5-1
12
Viljami Sinisalo
2
Alistair Johnston
47
Dane Murray
6
Auston Trusty
63
Kieran Tierney
49
James Forrest
27
Arne Engels
42
Callum McGregor
14
Luke McCowan
38
Daizen Maeda
24
Johnny Kenny
9
Ross MacIver
11
Alfie Agyeman
21
Dylan Tait
8
Brad Spencer
17
Henry Cartwright
29
Calvin Miller
3
Leon Mccann
5
Liam Henderson
15
Lewis Neilson
2
Keelan Adams
19
Scott Bain
Falkirk
Falkirk
4-5-1
Thay người
63’
Kieran Tierney
Liam Scales
54’
Alfie Agyeman
Aidan Nesbitt
63’
Daizen Maeda
Yang Hyun-jun
54’
Henry Cartwright
Connor Allan
63’
Johnny Kenny
Shin Yamada
66’
Ross MacIver
Brian Graham
77’
James Forrest
Benjamin Nygren
66’
Calvin Miller
Scott Arfield
77’
Arne Engels
Paulo Bernardo
78’
Dylan Tait
Gary Oliver
Cầu thủ dự bị
Kasper Schmeichel
Nicky Hogarth
Liam Scales
Gary Oliver
Benjamin Nygren
Brian Graham
Adam Idah
Aidan Nesbitt
Yang Hyun-jun
Connor Allan
Paulo Bernardo
Sean Mackie
Reo Hatate
Scott Arfield
Tony Ralston
Rhys Walker
Shin Yamada
Caelan McCrone

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Scotland League Cup
22/09 - 2024
H1: 1-2
16/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Celtic

Scotland League Cup
16/08 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Scotland
10/08 - 2025
H1: 0-1
03/08 - 2025
Giao hữu
27/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
25/07 - 2025
H1: 1-1
19/07 - 2025
17/07 - 2025
H1: 0-0
09/07 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Falkirk

Scotland League Cup
16/08 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Scotland
09/08 - 2025
03/08 - 2025
Scotland League Cup
26/07 - 2025
23/07 - 2025
19/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
12/07 - 2025
Giao hữu
09/07 - 2025
05/07 - 2025
Hạng 2 Scotland
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng Scotland League Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk43101311
2Cove RangersCove Rangers421137
3Queen's ParkQueen's Park420236
4SpartansSpartans4202-26
5Brechin CityBrechin City4004-170
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partick ThistlePartick Thistle4400912
2Ross CountyRoss County421177
3StranraerStranraer4121-16
4Queen of the SouthQueen of the South410303
5Edinburgh CityEdinburgh City4013-152
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Alloa AthleticAlloa Athletic4400412
2AirdrieoniansAirdrieonians430149
3Dundee FCDundee FC420256
4MontroseMontrose4103-43
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4004-90
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. MirrenSt. Mirren4310810
2Ayr UnitedAyr United4301119
3ArbroathArbroath411215
4Forfar AthleticForfar Athletic4112-35
5Annan AthleticAnnan Athletic4013-171
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts44001512T T T T
2Dunfermline AthleticDunfermline Athletic430149B T T T
3DumbartonDumbarton4202-66T B B T
4Hamilton AcademicalHamilton Academical4103-43T B B B
5Stirling AlbionStirling Albion4004-90B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone44001312
2Raith RoversRaith Rovers420246
3Inverness CTInverness CT420216
4East KilbrideEast Kilbride4202-16
5Elgin CityElgin City4004-170
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell4310511H T T T
2Greenock MortonGreenock Morton430159T T B T
3ClydeClyde4121-26H T H B
4StenhousemuirStenhousemuir4112-34B B H T
5PeterheadPeterhead4004-50B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KilmarnockKilmarnock4310710T T H T
2LivingstonLivingston430189T B T T
3East FifeEast Fife4202-16B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-35T B H B
5Brora RangersBrora Rangers4004-110B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow