Dylan Tait rời sân và được thay thế bởi Gary Oliver.
- Daizen Maeda (Kiến tạo: Kieran Tierney)
26 - Alistair Johnston
53 - Dane Murray (Kiến tạo: Arne Engels)
61 - Liam Scales (Thay: Kieran Tierney)
63 - Shin Yamada (Thay: Johnny Kenny)
63 - Hyun-Jun Yang (Thay: Daizen Maeda)
63 - Liam Henderson
64 - Paulo Bernardo (Thay: Arne Engels)
77 - Benjamin Nygren (Thay: James Forrest)
77
- Aidan Nesbitt (Thay: Alfie Agyeman)
54 - Connor Allan (Thay: Henry Cartwright)
54 - Brian Graham (Thay: Ross MacIver)
66 - Scott Arfield (Thay: Calvin Miller)
66 - Keelan Adams (Kiến tạo: Connor Allan)
67 - Connor Allan
74 - Brian Graham
78 - Gary Oliver (Thay: Dylan Tait)
78
Thống kê trận đấu Celtic vs Falkirk
Diễn biến Celtic vs Falkirk
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Brian Graham.
James Forrest rời sân và được thay thế bởi Benjamin Nygren.
Arne Engels rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.
Thẻ vàng cho Connor Allan.
Connor Allan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Keelan Adams ghi bàn!
Calvin Miller rời sân và được thay thế bởi Scott Arfield.
Ross MacIver rời sân và được thay thế bởi Brian Graham.
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Liam Henderson đưa bóng vào lưới nhà!
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.
Johnny Kenny rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.
Kieran Tierney rời sân và được thay thế bởi Liam Scales.
Arne Engels đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dane Murray đã ghi bàn!
Henry Cartwright rời sân và được thay thế bởi Connor Allan.
Alfie Agyeman rời sân và được thay thế bởi Aidan Nesbitt.
V À A A O O O - Alistair Johnston đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Kieran Tierney đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daizen Maeda ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Celtic vs Falkirk
Celtic (4-5-1): Viljami Sinisalo (12), Alistair Johnston (2), Dane Murray (47), Auston Trusty (6), Kieran Tierney (63), James Forrest (49), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Luke McCowan (14), Daizen Maeda (38), Johnny Kenny (24)
Falkirk (4-5-1): Scott Bain (19), Keelan Adams (2), Lewis Neilson (15), Liam Henderson (5), Leon Mccann (3), Calvin Miller (29), Henry Cartwright (17), Brad Spencer (8), Dylan Tait (21), Alfie Agyeman (11), Ross MacIver (9)
Thay người | |||
63’ | Kieran Tierney Liam Scales | 54’ | Alfie Agyeman Aidan Nesbitt |
63’ | Daizen Maeda Yang Hyun-jun | 54’ | Henry Cartwright Connor Allan |
63’ | Johnny Kenny Shin Yamada | 66’ | Ross MacIver Brian Graham |
77’ | James Forrest Benjamin Nygren | 66’ | Calvin Miller Scott Arfield |
77’ | Arne Engels Paulo Bernardo | 78’ | Dylan Tait Gary Oliver |
Cầu thủ dự bị | |||
Kasper Schmeichel | Nicky Hogarth | ||
Liam Scales | Gary Oliver | ||
Benjamin Nygren | Brian Graham | ||
Adam Idah | Aidan Nesbitt | ||
Yang Hyun-jun | Connor Allan | ||
Paulo Bernardo | Sean Mackie | ||
Reo Hatate | Scott Arfield | ||
Tony Ralston | Rhys Walker | ||
Shin Yamada | Caelan McCrone |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
Thành tích gần đây Falkirk
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 11 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | ||
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 6 | ||
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -15 | 2 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | ||
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | ||
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | ||
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | ||
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | ||
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | ||
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | T B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | |
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | ||
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11 | H T T T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T | |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 6 | H T H B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | T B H B | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại