Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Johnny Kenny 30 | |
Ethan Ross 37 | |
Johnny Kenny (Kiến tạo: Benjamin Nygren) 40 | |
Ethan Williams (Thay: Ethan Ross) 46 | |
Benjamin Nygren 58 | |
Benjamin Nygren 59 | |
Scott Arfield 59 | |
Michel-Ange Balikwisha (Thay: James Forrest) 61 | |
Sam Hart (Thay: Filip Lissah) 62 | |
Alfie Agyeman (Thay: Calvin Miller) 62 | |
Brian Graham (Thay: Trey Samuel-Ogunsuyi) 62 | |
Daizen Maeda (Thay: Johnny Kenny) 66 | |
Luke McCowan (Thay: Benjamin Nygren) 66 | |
Henry Cartwright (Thay: Brad Spencer) 68 | |
Sebastian Tounekti (Kiến tạo: Luke McCowan) 73 | |
Callum Osmand (Thay: Sebastian Tounekti) 76 | |
Reo Hatate (Thay: Callum McGregor) 77 |
Thống kê trận đấu Celtic vs Falkirk


Diễn biến Celtic vs Falkirk
Callum McGregor rời sân và được thay thế bởi Reo Hatate.
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Callum Osmand.
Luke McCowan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Tounekti đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Brad Spencer rời sân và được thay thế bởi Henry Cartwright.
Benjamin Nygren rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
Johnny Kenny rời sân và được thay thế bởi Daizen Maeda.
Trey Samuel-Ogunsuyi rời sân và được thay thế bởi Brian Graham.
Calvin Miller rời sân và được thay thế bởi Alfie Agyeman.
Filip Lissah rời sân và được thay thế bởi Sam Hart.
James Forrest rời sân và được thay thế bởi Michel-Ange Balikwisha.
Thẻ vàng cho Scott Arfield.
Thẻ vàng cho Benjamin Nygren.
V À A A A O O O - Benjamin Nygren đã ghi bàn!
Ethan Ross rời sân và được thay thế bởi Ethan Williams.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Benjamin Nygren đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Johnny Kenny đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Celtic vs Falkirk
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Auston Trusty (6), Liam Scales (5), Marcelo Saracchi (36), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Benjamin Nygren (8), James Forrest (49), Johnny Kenny (24), Sebastian Tounekti (23)
Falkirk (4-2-3-1): Scott Bain (19), Keelan Adams (2), Connor Allan (20), Liam Henderson (5), Filip Lissah (28), Dylan Tait (21), Brad Spencer (8), Calvin Miller (29), Scott Arfield (37), Ethan Ross (23), Trey Samuel-Ogunsuyi (47)


| Thay người | |||
| 61’ | James Forrest Michel-Ange Balikwisha | 46’ | Ethan Ross Ethan Williams |
| 66’ | Benjamin Nygren Luke McCowan | 62’ | Trey Samuel-Ogunsuyi Brian Graham |
| 66’ | Johnny Kenny Daizen Maeda | 62’ | Filip Lissah Sam Hart |
| 76’ | Sebastian Tounekti Callum Osmand | 62’ | Calvin Miller Alfie Agyeman |
| 77’ | Callum McGregor Reo Hatate | 68’ | Brad Spencer Henry Cartwright |
| Cầu thủ dự bị | |||
Viljami Sinisalo | Nicky Hogarth | ||
Michel-Ange Balikwisha | Henry Cartwright | ||
Luke McCowan | Brian Graham | ||
Callum Osmand | Sam Hart | ||
Paulo Bernardo | Alfie Agyeman | ||
Daizen Maeda | Ross MacIver | ||
Reo Hatate | Gary Oliver | ||
Dane Murray | Ethan Williams | ||
Colby Donovan | Kyrell Wilson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
Thành tích gần đây Falkirk
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 31 | H T H B H | |
| 2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | B T T T T | |
| 3 | 14 | 5 | 7 | 2 | 7 | 22 | T H T T H | |
| 4 | 13 | 5 | 7 | 1 | 6 | 22 | T T T T H | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 6 | 21 | H T T B B | |
| 6 | 14 | 5 | 5 | 4 | -2 | 20 | B T H T H | |
| 7 | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B T H T T | |
| 8 | 13 | 3 | 6 | 4 | -2 | 15 | T B H B H | |
| 9 | 14 | 3 | 3 | 8 | -13 | 12 | B B B B T | |
| 10 | 14 | 2 | 5 | 7 | -11 | 11 | B B B B H | |
| 11 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H B B B | |
| 12 | 14 | 1 | 5 | 8 | -11 | 8 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch