Thứ Ba, 02/12/2025
Johnny Kenny
30
Ethan Ross
37
Johnny Kenny (Kiến tạo: Benjamin Nygren)
40
Ethan Williams (Thay: Ethan Ross)
46
Benjamin Nygren
58
Benjamin Nygren
59
Scott Arfield
59
Michel-Ange Balikwisha (Thay: James Forrest)
61
Sam Hart (Thay: Filip Lissah)
62
Alfie Agyeman (Thay: Calvin Miller)
62
Brian Graham (Thay: Trey Samuel-Ogunsuyi)
62
Daizen Maeda (Thay: Johnny Kenny)
66
Luke McCowan (Thay: Benjamin Nygren)
66
Henry Cartwright (Thay: Brad Spencer)
68
Sebastian Tounekti (Kiến tạo: Luke McCowan)
73
Callum Osmand (Thay: Sebastian Tounekti)
76
Reo Hatate (Thay: Callum McGregor)
77

Thống kê trận đấu Celtic vs Falkirk

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Falkirk
Falkirk
61 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 12
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
8 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
2 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Celtic vs Falkirk

Tất cả (24)
90+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

77'

Callum McGregor rời sân và được thay thế bởi Reo Hatate.

76'

Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Callum Osmand.

73'

Luke McCowan đã kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Sebastian Tounekti đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sebastian Tounekti đã ghi bàn!

73' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

68'

Brad Spencer rời sân và được thay thế bởi Henry Cartwright.

66'

Benjamin Nygren rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.

66'

Johnny Kenny rời sân và được thay thế bởi Daizen Maeda.

62'

Trey Samuel-Ogunsuyi rời sân và được thay thế bởi Brian Graham.

62'

Calvin Miller rời sân và được thay thế bởi Alfie Agyeman.

62'

Filip Lissah rời sân và được thay thế bởi Sam Hart.

61'

James Forrest rời sân và được thay thế bởi Michel-Ange Balikwisha.

59' Thẻ vàng cho Scott Arfield.

Thẻ vàng cho Scott Arfield.

59' Thẻ vàng cho Benjamin Nygren.

Thẻ vàng cho Benjamin Nygren.

58' V À A A A O O O - Benjamin Nygren đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Benjamin Nygren đã ghi bàn!

46'

Ethan Ross rời sân và được thay thế bởi Ethan Williams.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40'

Benjamin Nygren đã kiến tạo cho bàn thắng.

40' V À A A O O O - Johnny Kenny đã ghi bàn!

V À A A O O O - Johnny Kenny đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Celtic vs Falkirk

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Auston Trusty (6), Liam Scales (5), Marcelo Saracchi (36), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Benjamin Nygren (8), James Forrest (49), Johnny Kenny (24), Sebastian Tounekti (23)

Falkirk (4-2-3-1): Scott Bain (19), Keelan Adams (2), Connor Allan (20), Liam Henderson (5), Filip Lissah (28), Dylan Tait (21), Brad Spencer (8), Calvin Miller (29), Scott Arfield (37), Ethan Ross (23), Trey Samuel-Ogunsuyi (47)

Celtic
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
56
Tony Ralston
6
Auston Trusty
5
Liam Scales
36
Marcelo Saracchi
27
Arne Engels
42
Callum McGregor
8
Benjamin Nygren
49
James Forrest
24
Johnny Kenny
23
Sebastian Tounekti
47
Trey Samuel-Ogunsuyi
23
Ethan Ross
37
Scott Arfield
29
Calvin Miller
8
Brad Spencer
21
Dylan Tait
28
Filip Lissah
5
Liam Henderson
20
Connor Allan
2
Keelan Adams
19
Scott Bain
Falkirk
Falkirk
4-2-3-1
Thay người
61’
James Forrest
Michel-Ange Balikwisha
46’
Ethan Ross
Ethan Williams
66’
Benjamin Nygren
Luke McCowan
62’
Trey Samuel-Ogunsuyi
Brian Graham
66’
Johnny Kenny
Daizen Maeda
62’
Filip Lissah
Sam Hart
76’
Sebastian Tounekti
Callum Osmand
62’
Calvin Miller
Alfie Agyeman
77’
Callum McGregor
Reo Hatate
68’
Brad Spencer
Henry Cartwright
Cầu thủ dự bị
Viljami Sinisalo
Nicky Hogarth
Michel-Ange Balikwisha
Henry Cartwright
Luke McCowan
Brian Graham
Callum Osmand
Sam Hart
Paulo Bernardo
Alfie Agyeman
Daizen Maeda
Ross MacIver
Reo Hatate
Gary Oliver
Dane Murray
Ethan Williams
Colby Donovan
Kyrell Wilson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Scotland League Cup
22/09 - 2024
H1: 1-2
16/08 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Scotland
30/10 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Scotland
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
Scotland League Cup
02/11 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Scotland
30/10 - 2025
H1: 2-0
26/10 - 2025
H1: 1-1
Europa League
24/10 - 2025
VĐQG Scotland
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Falkirk

VĐQG Scotland
30/11 - 2025
H1: 0-0
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 2-0
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 0-1
27/09 - 2025
H1: 2-0
24/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts149411831H T H B H
2CelticCeltic139221429B T T T T
3MotherwellMotherwell14572722T H T T H
4RangersRangers13571622T T T T H
5HibernianHibernian15564621H T T B B
6FalkirkFalkirk14554-220B T H T H
7AberdeenAberdeen13526-217B T H T T
8Dundee UnitedDundee United13364-215T B H B H
9Dundee FCDundee FC14338-1312B B B B T
10KilmarnockKilmarnock14257-1111B B B B H
11St. MirrenSt. Mirren13247-1010B H B B B
12LivingstonLivingston14158-118B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow