Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Callum McGregor (Kiến tạo: Hyun-Jun Yang) 23 | |
![]() Jota (Kiến tạo: Auston Trusty) 35 | |
![]() Glenn Middleton 53 | |
![]() Vicko Sevelj 56 | |
![]() Daizen Maeda (Thay: Jota) 62 | |
![]() Arne Engels (Thay: Reo Hatate) 62 | |
![]() Kristijan Trapanovski (Thay: Kai Fotheringham) 69 | |
![]() Ruari Paton (Thay: Ross Docherty) 70 | |
![]() Greg Taylor (Thay: Jeffrey Schlupp) 71 | |
![]() Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: Hyun-Jun Yang) 71 | |
![]() Emmanuel Adegboyega 74 | |
![]() Louis Moult (Thay: Sam Dalby) 76 | |
![]() Adam Idah 84 | |
![]() Johnny Kenny (Thay: Adam Idah) 85 | |
![]() David Babunski (Thay: Vicko Sevelj) 89 | |
![]() Ryan Strain (Thay: Emmanuel Adegboyega) 89 |
Thống kê trận đấu Celtic vs Dundee United


Diễn biến Celtic vs Dundee United
Emmanuel Adegboyega rời sân và được thay thế bởi Ryan Strain.
Vicko Sevelj rời sân và được thay thế bởi David Babunski.
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Johnny Kenny.

V À A A O O O - Adam Idah đã ghi bàn!
Sam Dalby rời sân và được thay thế bởi Louis Moult.

Thẻ vàng cho Emmanuel Adegboyega.
Hyun-Jun Yang rời sân và được thay thế bởi Nicolas-Gerrit Kuehn.
Jeffrey Schlupp rời sân và được thay thế bởi Greg Taylor.
Ross Docherty rời sân và được thay thế bởi Ruari Paton.
Kai Fotheringham rời sân và được thay thế bởi Kristijan Trapanovski.
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Arne Engels.
Jota rời sân và được thay thế bởi Daizen Maeda.

Thẻ vàng cho Vicko Sevelj.

Thẻ vàng cho Glenn Middleton.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Auston Trusty đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jota đã ghi bàn!
Hyun-Jun Yang đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Callum McGregor đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Celtic vs Dundee United
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Jeffrey Schlupp (15), Callum McGregor (42), Luke McCowan (14), Reo Hatate (41), Yang Hyun-jun (13), Adam Idah (9), Jota (7)
Dundee United (4-2-3-1): Jack James Walton (1), Emmanuel Adegboyega (16), Declan Gallagher (31), Ross Graham (6), Luca Stephenson (17), Kai Fotheringham (18), Ross Docherty (23), Allan Campbell (22), Vicko Sevelj (5), Glenn Middleton (15), Sam Dalby (19)


Thay người | |||
62’ | Reo Hatate Arne Engels | 69’ | Kai Fotheringham Kristijan Trapanovski |
62’ | Jota Daizen Maeda | 70’ | Ross Docherty Ruari Paton |
71’ | Jeffrey Schlupp Greg Taylor | 76’ | Sam Dalby Louis Moult |
71’ | Hyun-Jun Yang Nicolas Kuhn | 89’ | Emmanuel Adegboyega Ryan Strain |
85’ | Adam Idah Johnny Kenny | 89’ | Vicko Sevelj David Babunski |
Cầu thủ dự bị | |||
Viljami Sinisalo | Dave Richards | ||
Alistair Johnston | Ryan Strain | ||
Greg Taylor | Kristijan Trapanovski | ||
Liam Scales | Louis Moult | ||
Nicolas Kuhn | David Babunski | ||
Johnny Kenny | Jort van der Sande | ||
Arne Engels | Ruari Paton | ||
Daizen Maeda | Sam Cleall-Harding | ||
Dane Murray |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
Thành tích gần đây Dundee United
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại