![]() Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Liel Abada) 20 | |
![]() Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Ryan Christie) 25 | |
![]() Lee Ashcroft 28 | |
![]() Jordan Marshall 38 | |
![]() Tom Rogic (Kiến tạo: Ryan Christie) 49 | |
![]() Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Ryan Christie) 67 | |
![]() Anthony Ralston (Kiến tạo: James Forrest) 84 | |
![]() Jordan Marshall 89 | |
![]() (Pen) Odsonne Edouard 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H |
5 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại