Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Arne Engels 18 | |
![]() Mohamad Sylla 19 | |
![]() Auston Trusty 29 | |
![]() Adam Idah 45+1' | |
![]() Simon Murray 45+2' | |
![]() Josh Mulligan 50 | |
![]() Cesar Garza 51 | |
![]() Daizen Maeda (Kiến tạo: Jota) 55 | |
![]() Daizen Maeda (Kiến tạo: Arne Engels) 59 | |
![]() Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: Jota) 62 | |
![]() Paulo Bernardo (Thay: Callum McGregor) 62 | |
![]() Ziyad Larkeche (Thay: Ethan Ingram) 63 | |
![]() Jordan McGhee (Thay: Cesar Garza) 63 | |
![]() Seb Palmer Houlden (Thay: Simon Murray) 69 | |
![]() Scott Tiffoney (Thay: Oluwaseun Adewumi) 69 | |
![]() Arne Engels (Kiến tạo: Greg Taylor) 71 | |
![]() Johnny Kenny (Thay: Adam Idah) 72 | |
![]() Jeffrey Schlupp (Thay: Greg Taylor) 72 | |
![]() Luke McCowan (Thay: Reo Hatate) 78 | |
![]() Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Alistair Johnston) 81 |
Thống kê trận đấu Celtic vs Dundee FC


Diễn biến Celtic vs Dundee FC
Alistair Johnston đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicolas-Gerrit Kuehn ghi bàn!
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
Greg Taylor rời sân và được thay thế bởi Jeffrey Schlupp.
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Johnny Kenny.
Greg Taylor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Arne Engels ghi bàn!
Oluwaseun Adewumi rời sân và được thay thế bởi Scott Tiffoney.
Simon Murray rời sân và được thay thế bởi Seb Palmer Houlden.
Cesar Garza rời sân và được thay thế bởi Jordan McGhee.
Ethan Ingram rời sân và được thay thế bởi Ziyad Larkeche.
Callum McGregor rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.
Jota rời sân và được thay thế bởi Nicolas-Gerrit Kuehn.
Arne Engels đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daizen Maeda ghi bàn!
Jota đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daizen Maeda ghi bàn!

Thẻ vàng cho Cesar Garza.

Thẻ vàng cho Josh Mulligan.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Celtic vs Dundee FC
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Greg Taylor (3), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Daizen Maeda (38), Adam Idah (9), Jota (7)
Dundee FC (3-4-2-1): Trevor Carson (31), Ryan Astley (4), Antonio Portales (29), Aaron Donnelly (50), Josh Mulligan (8), Ethan Ingram (2), Mohamad Sylla (28), Cesar Garza (14), Oluwaseun Adewumi (11), Finlay Robertson (19), Simon Murray (15)


Thay người | |||
62’ | Callum McGregor Paulo Bernardo | 63’ | Ethan Ingram Ziyad Larkeche |
62’ | Jota Nicolas Kuhn | 63’ | Cesar Garza Jordan McGhee |
72’ | Adam Idah Johnny Kenny | 69’ | Simon Murray Seb Palmer-Houlden |
72’ | Greg Taylor Jeffrey Schlupp | 69’ | Oluwaseun Adewumi Scott Tiffoney |
78’ | Reo Hatate Luke McCowan |
Cầu thủ dự bị | |||
Viljami Sinisalo | Jon McCracken | ||
Paulo Bernardo | Imari Samuels | ||
Johnny Kenny | Ziyad Larkeche | ||
Nicolas Kuhn | Victor Lopez | ||
Luke McCowan | Jordan McGhee | ||
Tony Ralston | Seb Palmer-Houlden | ||
Liam Scales | Clark Robertson | ||
Jeffrey Schlupp | Joe Shaughnessy | ||
Yang Hyun-jun | Scott Tiffoney |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
Thành tích gần đây Dundee FC
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại