Owen Beck 6 | |
Cameron Carter-Vickers (Kiến tạo: Matthew O'Riley) 7 | |
Adam Idah (Kiến tạo: Alistair Johnston) 18 | |
Matthew O'Riley (Kiến tạo: Greg Taylor) 22 | |
Daizen Maeda (Kiến tạo: Matthew O'Riley) 30 | |
Adam Idah 35 | |
Greg Taylor 36 | |
Adam Idah 38 | |
Finlay Robertson 45+2' | |
Finlay Robertson 45+5' | |
Callum McGregor (Kiến tạo: Greg Taylor) 45+7' | |
Josh Mulligan (Thay: Jordan McGhee) 46 | |
Aaron Donnelly (Thay: Joe Shaughnessy) 46 | |
Mohamad Sylla (Thay: Malachi Boateng) 46 | |
Daniel Kelly (Thay: Callum McGregor) 46 | |
Daizen Maeda 48 | |
Stephen Welsh (Thay: Cameron Carter-Vickers) 57 | |
Stephen Welsh (Thay: Cameron Carter-Vickers) 59 | |
Anthony Ralston (Thay: Greg Taylor) 60 | |
Kyogo Furuhashi (Thay: Adam Idah) 60 | |
Daniel Kelly (Kiến tạo: Hyun-Jun Yang) 63 | |
Michael Mellon (Thay: Curtis Main) 64 | |
Lyall Cameron (Thay: Amadou Bakayoko) 64 | |
Luis Palma (Thay: Hyun-Jun Yang) 75 | |
Finlay Robertson 76 | |
Michael Mellon (Kiến tạo: Aaron Donnelly) 84 |
Thống kê trận đấu Celtic vs Dundee FC
số liệu thống kê

Celtic

Dundee FC
75 Kiểm soát bóng 25
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Dundee FC
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Tomoki Iwata (24), Callum McGregor (42), Yang Hyun-jun (13), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)
Dundee FC (5-3-2): Trevor Carson (31), Jordan McGhee (6), Juan Antonio Portales Villarreal (29), Joe Shaughnessy (5), Ricki Lamie (12), Owen Beck (63), Finlay Robertson (19), Malachi Boateng (23), Luke McCowan (17), Curtis Main (8), Amadou Bakayoko (9)

Celtic
4-3-3
1
Joe Hart
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
5
Liam Scales
3
Greg Taylor
33
Matt O'Riley
24
Tomoki Iwata
42
Callum McGregor
13
Yang Hyun-jun
9
Adam Idah
38
Daizen Maeda
9
Amadou Bakayoko
8
Curtis Main
17
Luke McCowan
23
Malachi Boateng
19
Finlay Robertson
63
Owen Beck
12
Ricki Lamie
5
Joe Shaughnessy
29
Juan Antonio Portales Villarreal
6
Jordan McGhee
31
Trevor Carson

Dundee FC
5-3-2
| Thay người | |||
| 46’ | Callum McGregor Daniel Kelly | 46’ | Joe Shaughnessy Aaron Donnelly |
| 59’ | Cameron Carter-Vickers Stephen Welsh | 46’ | Jordan McGhee Josh Mulligan |
| 60’ | Greg Taylor Tony Ralston | 46’ | Malachi Boateng Mohamad Sylla |
| 60’ | Adam Idah Kyogo Furuhashi | 64’ | Curtis Main Michael Mellon |
| 75’ | Hyun-Jun Yang Luis Palma | 64’ | Amadou Bakayoko Lyall Cameron |
| Cầu thủ dự bị | |||
Stephen Welsh | Michael Mellon | ||
Tony Ralston | Aaron Donnelly | ||
Daniel Kelly | Josh Mulligan | ||
Rocco Vata | Lyall Cameron | ||
Paulo Bernardo | Scott Tiffoney | ||
Nicolas-Gerrit Kuhn | Ryan Astley | ||
Kyogo Furuhashi | Owen Dodgson | ||
Luis Palma | Jon McCracken | ||
Scott Bain | Mohamad Sylla | ||
Nhận định Celtic vs Dundee FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 30 | T H T H B | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 13 | 26 | B B T T T | |
| 3 | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | B H T T B | |
| 4 | 13 | 5 | 6 | 2 | 7 | 21 | T T H T T | |
| 5 | 12 | 5 | 6 | 1 | 6 | 21 | H T T T T | |
| 6 | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | T B T H T | |
| 7 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H T B H B | |
| 8 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | T B T H T | |
| 9 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B H B B | |
| 10 | 13 | 2 | 4 | 7 | -11 | 10 | B B B B B | |
| 11 | 13 | 2 | 3 | 8 | -15 | 9 | T B B B B | |
| 12 | 13 | 1 | 5 | 7 | -10 | 8 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
