Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trực tiếp kết quả Celta Vigo vs Villarreal hôm nay 31-08-2025
Giải La Liga - CN, 31/8
Kết thúc



![]() Nicolas Pepe (Kiến tạo: Etta Eyong) 53 | |
![]() Borja Iglesias (Thay: Bryan Zaragoza) 62 | |
![]() Hugo Alvarez (Thay: Pablo Duran) 62 | |
![]() Miguel Roman 67 | |
![]() Thomas Partey (Thay: Alberto Moleiro) 68 | |
![]() Ilaix Moriba (Thay: Miguel Roman) 70 | |
![]() Williot Swedberg (Thay: Iago Aspas) 70 | |
![]() Pape Gueye 70 | |
![]() Oscar Mingueza (Thay: Javi Rodriguez) 75 | |
![]() Daniel Parejo (Thay: Pape Gueye) 77 | |
![]() Ilias Akhomach (Thay: Tajon Buchanan) 77 | |
![]() Tani Oluwaseyi (Thay: Etta Eyong) 78 | |
![]() Renato Veiga (Thay: Nicolas Pepe) 85 | |
![]() Borja Iglesias (Kiến tạo: Javi Rueda) 90+4' |
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 65%, Villarreal: 35%.
Javi Rueda đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Borja Iglesias từ Celta Vigo đánh đầu ghi bàn!
Javi Rueda tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Williot Swedberg tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Quả tạt của Manu Fernandez từ Celta Vigo đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Celta Vigo đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thổi phạt Ilias Akhomach từ Villarreal vì đã làm ngã Sergio Carreira.
Phát bóng lên cho Villarreal.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 65%, Villarreal: 35%.
Phát bóng lên cho Villarreal.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Ilaix Moriba lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Ilaix Moriba của Celta Vigo sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Borja Iglesias tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Villarreal thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Celta Vigo thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Celta Vigo thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Villarreal thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Celta Vigo (3-4-3): Ionut Radu (13), Javi Rodríguez (32), Carlos Domínguez (24), Manu Fernandez (12), Javi Rueda (17), Hugo Sotelo (22), Miguel Roman Gonzalez (16), Sergio Carreira (5), Iago Aspas (10), Pablo Duran (18), Bryan Zaragoza (15)
Villarreal (4-4-2): Luiz Júnior (1), Santiago Mouriño (15), Juan Foyth (8), Rafa Marín (4), Sergi Cardona (23), Tajon Buchanan (17), Pape Gueye (18), Santi Comesaña (14), Alberto Moleiro (20), Nicolas Pepe (19), Etta Eyong (29)
Thay người | |||
62’ | Pablo Duran Hugo Álvarez | 68’ | Alberto Moleiro Thomas Partey |
62’ | Bryan Zaragoza Borja Iglesias | 77’ | Pape Gueye Dani Parejo |
70’ | Miguel Roman Ilaix Moriba | 77’ | Tajon Buchanan Ilias Akhomach |
70’ | Iago Aspas Williot Swedberg | 78’ | Etta Eyong Tani Oluwaseyi |
75’ | Javi Rodriguez Óscar Mingueza | 85’ | Nicolas Pepe Renato Veiga |
Cầu thủ dự bị | |||
Iván Villar | Diego Conde | ||
Óscar Mingueza | Arnau Tenas | ||
Mihailo Ristić | Adrià Altimira | ||
Yoel Lago | Renato Veiga | ||
Ilaix Moriba | Alfonso Pedraza | ||
Fran Beltrán | Pau Navarro | ||
Damian Rodriguez | Dani Parejo | ||
Williot Swedberg | Thomas Partey | ||
Hugo Álvarez | Ilias Akhomach | ||
Borja Iglesias | Tani Oluwaseyi | ||
Ferran Jutglà | |||
Jones El-Abdellaoui |
Tình hình lực lượng | |||
Joseph Aidoo Chấn thương bắp chân | Willy Kambwala Chấn thương cơ | ||
Carl Starfelt Không xác định | Logan Costa Chấn thương dây chằng chéo | ||
Franco Cervi Chấn thương bắp chân | Pau Cabanes Không xác định | ||
Ayoze Pérez Chấn thương cơ | |||
Gerard Moreno Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | H T B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T B H H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -12 | 6 | H B H H T |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |