Thứ Ba, 14/10/2025
Nicolas Pepe (Kiến tạo: Etta Eyong)
53
Borja Iglesias (Thay: Bryan Zaragoza)
62
Hugo Alvarez (Thay: Pablo Duran)
62
Miguel Roman
67
Thomas Partey (Thay: Alberto Moleiro)
68
Ilaix Moriba (Thay: Miguel Roman)
70
Williot Swedberg (Thay: Iago Aspas)
70
Pape Gueye
70
Oscar Mingueza (Thay: Javi Rodriguez)
75
Daniel Parejo (Thay: Pape Gueye)
77
Ilias Akhomach (Thay: Tajon Buchanan)
77
Tani Oluwaseyi (Thay: Etta Eyong)
78
Renato Veiga (Thay: Nicolas Pepe)
85
Borja Iglesias (Kiến tạo: Javi Rueda)
90+4'

Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Villarreal

số liệu thống kê
Celta Vigo
Celta Vigo
Villarreal
Villarreal
65 Kiểm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 23
0 Việt vị 0
1 Chuyền dài 5
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Celta Vigo vs Villarreal

Tất cả (234)
90+6'

Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 65%, Villarreal: 35%.

90+4'

Javi Rueda đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Borja Iglesias từ Celta Vigo đánh đầu ghi bàn!

V À A A O O O - Borja Iglesias từ Celta Vigo đánh đầu ghi bàn!

90+4'

Javi Rueda tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+4'

Williot Swedberg tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+4'

Quả tạt của Manu Fernandez từ Celta Vigo đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Celta Vigo đang kiểm soát bóng.

90+2'

Trọng tài thổi phạt Ilias Akhomach từ Villarreal vì đã làm ngã Sergio Carreira.

90+1'

Phát bóng lên cho Villarreal.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 65%, Villarreal: 35%.

90'

Phát bóng lên cho Villarreal.

90'

Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Ilaix Moriba lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90'

Ilaix Moriba của Celta Vigo sút bóng ra ngoài mục tiêu.

90'

Borja Iglesias tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90'

Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

89'

Villarreal thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

88'

Celta Vigo thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

87'

Celta Vigo thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

87'

Villarreal thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Villarreal

Celta Vigo (3-4-3): Ionut Radu (13), Javi Rodríguez (32), Carlos Domínguez (24), Manu Fernandez (12), Javi Rueda (17), Hugo Sotelo (22), Miguel Roman Gonzalez (16), Sergio Carreira (5), Iago Aspas (10), Pablo Duran (18), Bryan Zaragoza (15)

Villarreal (4-4-2): Luiz Júnior (1), Santiago Mouriño (15), Juan Foyth (8), Rafa Marín (4), Sergi Cardona (23), Tajon Buchanan (17), Pape Gueye (18), Santi Comesaña (14), Alberto Moleiro (20), Nicolas Pepe (19), Etta Eyong (29)

Celta Vigo
Celta Vigo
3-4-3
13
Ionut Radu
32
Javi Rodríguez
24
Carlos Domínguez
12
Manu Fernandez
17
Javi Rueda
22
Hugo Sotelo
16
Miguel Roman Gonzalez
5
Sergio Carreira
10
Iago Aspas
18
Pablo Duran
15
Bryan Zaragoza
29
Etta Eyong
19
Nicolas Pepe
20
Alberto Moleiro
14
Santi Comesaña
18
Pape Gueye
17
Tajon Buchanan
23
Sergi Cardona
4
Rafa Marín
8
Juan Foyth
15
Santiago Mouriño
1
Luiz Júnior
Villarreal
Villarreal
4-4-2
Thay người
62’
Pablo Duran
Hugo Álvarez
68’
Alberto Moleiro
Thomas Partey
62’
Bryan Zaragoza
Borja Iglesias
77’
Pape Gueye
Dani Parejo
70’
Miguel Roman
Ilaix Moriba
77’
Tajon Buchanan
Ilias Akhomach
70’
Iago Aspas
Williot Swedberg
78’
Etta Eyong
Tani Oluwaseyi
75’
Javi Rodriguez
Óscar Mingueza
85’
Nicolas Pepe
Renato Veiga
Cầu thủ dự bị
Iván Villar
Diego Conde
Óscar Mingueza
Arnau Tenas
Mihailo Ristić
Adrià Altimira
Yoel Lago
Renato Veiga
Ilaix Moriba
Alfonso Pedraza
Fran Beltrán
Pau Navarro
Damian Rodriguez
Dani Parejo
Williot Swedberg
Thomas Partey
Hugo Álvarez
Ilias Akhomach
Borja Iglesias
Tani Oluwaseyi
Ferran Jutglà
Jones El-Abdellaoui
Tình hình lực lượng

Joseph Aidoo

Chấn thương bắp chân

Willy Kambwala

Chấn thương cơ

Carl Starfelt

Không xác định

Logan Costa

Chấn thương dây chằng chéo

Franco Cervi

Chấn thương bắp chân

Pau Cabanes

Không xác định

Ayoze Pérez

Chấn thương cơ

Gerard Moreno

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Claudio Giráldez

Marcelino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
03/03 - 2016
17/10 - 2016
13/03 - 2017
17/12 - 2017
29/04 - 2018
09/12 - 2018
31/03 - 2019
25/11 - 2019
13/06 - 2020
09/01 - 2021
09/05 - 2021
20/11 - 2021
13/03 - 2022
14/01 - 2023
30/04 - 2023
21/12 - 2023
05/05 - 2024
27/08 - 2024
24/04 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Celta Vigo

La Liga
06/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
La Liga
28/09 - 2025
Europa League
26/09 - 2025
La Liga
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
28/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Villarreal

La Liga
05/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
La Liga
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
La Liga
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid87011021T T T B T
2BarcelonaBarcelona86111319T T T T B
3VillarrealVillarreal8512616B T T T B
4Real BetisReal Betis8431515B H T T T
5AtleticoAtletico8341513T H T T H
6SevillaSevilla8413413H T B T T
7ElcheElche8341213H T H T B
8Athletic ClubAthletic Club8413013B B H B T
9EspanyolEspanyol8332012T B H H B
10AlavesAlaves8323111T B H B T
11GetafeGetafe8323-211T B H H B
12OsasunaOsasuna8314-110T B H B T
13LevanteLevante8224-18H T B H T
14VallecanoVallecano8224-28B H B B T
15ValenciaValencia8224-48B T H B B
16Celta VigoCelta Vigo8062-36H H H B H
17Real OviedoReal Oviedo8206-106B B B T B
18GironaGirona8134-126H B H H T
19SociedadSociedad8125-55B B T B B
20MallorcaMallorca8125-65B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow