Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Iago Aspas 2 | |
Mohamed-Ali Cho (Kiến tạo: Salis Abdul Samed) 16 | |
Jonathan Clauss 29 | |
Jonathan Clauss 38 | |
Antoine Mendy (Thay: Mohamed-Ali Cho) 46 | |
Borja Iglesias (Thay: Hugo Alvarez) 46 | |
Antoine Mendy 47 | |
Melvin Bard 66 | |
Javi Rueda (Thay: Pablo Duran) 66 | |
Tiago Gouveia (Thay: Ali Abdi) 70 | |
Charles Vanhoutte (Thay: Morgan Sanson) 70 | |
Hugo Sotelo (Thay: Fran Beltran) 71 | |
Oscar Mingueza (Thay: Sergio Carreira) 71 | |
(og) Kojo Peprah Oppong 75 | |
Franco Cervi (Thay: Bryan Zaragoza) 78 | |
Manu Fernandez 80 | |
Jeremie Boga (Thay: Tom Louchet) 81 | |
Bernard Nguene (Thay: Kevin Carlos) 81 |
Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Nice


Diễn biến Celta Vigo vs Nice
Kevin Carlos rời sân và được thay thế bởi Bernard Nguene.
Tom Louchet rời sân và được thay thế bởi Jeremie Boga.
Thẻ vàng cho Manu Fernandez.
Bryan Zaragoza rời sân và được thay thế bởi Franco Cervi.
G O O O O A A A L - Kojo Peprah Oppong đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Borja Iglesias đã ghi bàn!
Sergio Carreira rời sân và được thay thế bởi Oscar Mingueza.
Fran Beltran rời sân và được thay thế bởi Hugo Sotelo.
Morgan Sanson rời sân và được thay thế bởi Charles Vanhoutte.
Ali Abdi rời sân và được thay thế bởi Tiago Gouveia.
Pablo Duran rời sân và được thay thế bởi Javi Rueda.
Thẻ vàng cho Melvin Bard.
Thẻ vàng cho Antoine Mendy.
Hugo Alvarez rời sân và được thay thế bởi Borja Iglesias.
Mohamed-Ali Cho rời sân và được thay thế bởi Antoine Mendy.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
THẺ ĐỎ! - Jonathan Clauss nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Jonathan Clauss.
Thẻ vàng cho Jonathan Clauss.
Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Nice
Celta Vigo (3-4-3): Ionut Radu (13), Manu Fernandez (12), Carl Starfelt (2), Marcos Alonso (20), Sergio Carreira (5), Fran Beltrán (8), Miguel Roman Gonzalez (16), Hugo Álvarez (23), Iago Aspas (10), Pablo Duran (18), Bryan Zaragoza (15)
Nice (3-4-3): Yehvann Diouf (80), Kojo Peprah Oppong (37), Abdulay Juma Bah (28), Melvin Bard (26), Jonathan Clauss (92), Tom Louchet (20), Salis Abdul Samed (99), Ali Abdi (2), Mohamed-Ali Cho (25), Kevin Carlos (90), Morgan Sanson (8)


| Thay người | |||
| 46’ | Hugo Alvarez Borja Iglesias | 46’ | Mohamed-Ali Cho Antoine Mendy |
| 66’ | Pablo Duran Javi Rueda | 70’ | Ali Abdi Tiago Gouveia |
| 71’ | Fran Beltran Hugo Sotelo | 70’ | Morgan Sanson Charles Vanhoutte |
| 71’ | Sergio Carreira Óscar Mingueza | 81’ | Kevin Carlos Bernard Nguene |
| 78’ | Bryan Zaragoza Franco Cervi | 81’ | Tom Louchet Jeremie Boga |
| Cầu thủ dự bị | |||
Iván Villar | Bartosz Zelazowski | ||
Mihailo Ristić | Maxime Dupe | ||
Carlos Domínguez | Laurenzo Monteiro | ||
Javi Rodríguez | Tanguy Ndombele | ||
Franco Cervi | Djibril Coulibaly | ||
Damian Rodriguez | Isak Jansson | ||
Javi Rueda | Tiago Gouveia | ||
Ilaix Moriba | Bernard Nguene | ||
Hugo Sotelo | Charles Vanhoutte | ||
Óscar Mingueza | Antoine Mendy | ||
Ferran Jutglà | Jeremie Boga | ||
Borja Iglesias | Sofiane Diop | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Yoel Lago Không xác định | Mohamed Abdelmonem Chấn thương dây chằng chéo | ||
Williot Swedberg Chấn thương mắt cá | Moïse Bombito Không xác định | ||
Jones El-Abdellaoui Không xác định | Youssouf Ndayishimiye Chấn thương đầu gối | ||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Celta Vigo vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celta Vigo
Thành tích gần đây Nice
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | ||
| 3 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | ||
| 4 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | ||
| 5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | ||
| 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 9 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 10 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 12 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 13 | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | ||
| 14 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 15 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 16 | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | ||
| 17 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 20 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | ||
| 21 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | ||
| 24 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | ||
| 25 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 27 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 28 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 29 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 30 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | ||
| 33 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | ||
| 36 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
