Getafe giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng
![]() Chrisantus Uche 45 | |
![]() Adrian Liso (Kiến tạo: Chrisantus Uche) 47 | |
![]() Williot Swedberg 56 | |
![]() Bryan Zaragoza (Thay: Mihailo Ristic) 57 | |
![]() Hugo Sotelo (Thay: Fran Beltran) 57 | |
![]() Jones El-Abdellaoui (Thay: Williot Swedberg) 57 | |
![]() Borja Iglesias (Thay: Ferran Jutgla) 67 | |
![]() Chrisantus Uche (Kiến tạo: Ismael Bekhoucha) 72 | |
![]() Alex Sola (Thay: Adrian Liso) 78 | |
![]() David Soria 81 | |
![]() Pablo Duran (Thay: Yoel Lago) 82 | |
![]() Javi Rodriguez 87 | |
![]() Marcos Alonso 90 |
Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Getafe


Diễn biến Celta Vigo vs Getafe
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Juan Iglesias của Getafe phạm lỗi với Borja Iglesias
Getafe đã kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 69%, Getafe: 31%.
Trọng tài thổi phạt Luis Milla của Getafe vì đã phạm lỗi với Borja Iglesias.
Borja Iglesias của Celta Vigo đã đi hơi quá xa khi kéo ngã Davinchi
Borja Iglesias từ Celta Vigo đi hơi xa khi kéo ngã Juan Iglesias.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Chrisantus Uche từ Getafe phạm lỗi với Hugo Sotelo.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mauro Arambarri từ Getafe phạm lỗi với Hugo Sotelo.
Ismael Bekhoucha từ Getafe cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Oscar Mingueza thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu bị tạm dừng khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.
Luis Milla chặn thành công cú sút.
Cú sút của Bryan Zaragoza bị chặn lại.
Diego Rico từ Getafe cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Oscar Mingueza thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Celta Vigo thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Davinchi của Getafe cắt bóng từ đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Getafe
Celta Vigo (3-4-3): Ionut Radu (13), Javi Rodríguez (32), Yoel Lago (29), Marcos Alonso (20), Óscar Mingueza (3), Fran Beltrán (8), Ilaix Moriba (6), Mihailo Ristić (21), Iago Aspas (10), Ferran Jutglà (9), Williot Swedberg (19)
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Djené (2), Diego Rico (16), Davinchi (26), Adrian Liso (23), Mauro Arambarri (8), Luis Milla (5), Mario Martín (6), Coba Gomes Da Costa (20), Christantus Uche (10)


Cầu thủ dự bị | |||
Iván Villar | |||
Manu Fernandez | |||
Javi Rueda | |||
Carlos Domínguez | |||
Miguel Roman Gonzalez | |||
Hugo Sotelo | |||
Borja Iglesias | |||
Pablo Duran | |||
Jones El-Abdellaoui | |||
Hugo Álvarez | |||
Bryan Zaragoza | |||
Sergio Carreira |
Tình hình lực lượng | |||
Carl Starfelt Không xác định | Domingos Duarte Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Franco Cervi Chấn thương bắp chân | Abdel Abqar Chấn thương gân kheo | ||
Yvan Neyou Va chạm | |||
Kiko Femenía Va chạm | |||
Jimenez Juanmi Không xác định | |||
Borja Mayoral Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Celta Vigo vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celta Vigo
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | H T B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T B H H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -12 | 6 | H B H H T |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại