Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Carl Starfelt 6 | |
![]() Clement Lenglet 25 | |
![]() Clement Lenglet 40 | |
![]() Javi Galan (Thay: Antoine Griezmann) 46 | |
![]() Hugo Alvarez (Thay: Fran Beltran) 55 | |
![]() Iago Aspas (Thay: Ferran Jutgla) 63 | |
![]() Bryan Zaragoza (Thay: Williot Swedberg) 63 | |
![]() Borja Iglesias 65 | |
![]() Iago Aspas 68 | |
![]() Alejandro Baena (Thay: Javi Galan) 76 | |
![]() Conor Gallagher (Thay: Koke) 77 | |
![]() Alejandro Baena 78 | |
![]() Nahuel Molina (Thay: Giuliano Simeone) 82 | |
![]() Alexander Soerloth (Thay: Julian Alvarez) 82 | |
![]() Ilaix Moriba (Thay: Sergio Carreira) 84 | |
![]() Pablo Duran (Thay: Borja Iglesias) 84 |
Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Atletico


Diễn biến Celta Vigo vs Atletico
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Celta Vigo: 59%, Atletico Madrid: 41%.
Phạt góc cho Atletico Madrid.
Một cơ hội xuất hiện cho Pablo Duran từ Celta Vigo nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Cú tạt bóng của Marcos Alonso từ Celta Vigo thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Marcos Llorente giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Phạt góc cho Atletico Madrid.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Celta Vigo: 59%, Atletico Madrid: 41%.
Damian Rodriguez không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Ilaix Moriba từ Celta Vigo thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Phạt góc cho Atletico Madrid.
Conor Gallagher để bóng chạm tay.
Iago Aspas từ Celta Vigo thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Phát bóng lên cho Atletico Madrid.
Bryan Zaragoza của Celta Vigo sút bóng ra ngoài khung thành
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Robin Le Normand của Atletico Madrid chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 58%, Atletico Madrid: 42%.
Hugo Alvarez sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Jan Oblak đã kiểm soát được tình huống
Bryan Zaragoza của Celta Vigo thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Một cú sút của Marcos Alonso bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Atletico
Celta Vigo (3-4-2-1): Ionut Radu (13), Javi Rodríguez (32), Carl Starfelt (2), Marcos Alonso (20), Óscar Mingueza (3), Damian Rodriguez (14), Fran Beltrán (8), Sergio Carreira (5), Ferran Jutglà (9), Williot Swedberg (19), Borja Iglesias (7)
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), Robin Le Normand (24), Clément Lenglet (15), Dávid Hancko (17), Giuliano Simeone (20), Pablo Barrios (8), Koke (6), Nico González (23), Antoine Griezmann (7), Julián Álvarez (19)


Thay người | |||
55’ | Fran Beltran Hugo Álvarez | 46’ | Alejandro Baena Javi Galán |
63’ | Ferran Jutgla Iago Aspas | 76’ | Javi Galan Álex Baena |
63’ | Williot Swedberg Bryan Zaragoza | 77’ | Koke Conor Gallagher |
84’ | Sergio Carreira Ilaix Moriba | 82’ | Julian Alvarez Alexander Sørloth |
84’ | Borja Iglesias Pablo Duran | 82’ | Giuliano Simeone Nahuel Molina |
Cầu thủ dự bị | |||
Iván Villar | Alexander Sørloth | ||
Manu Fernandez | Salvi Esquivel | ||
Javi Rueda | Matteo Ruggeri | ||
Ilaix Moriba | Nahuel Molina | ||
Miguel Roman Gonzalez | Marc Pubill | ||
Hugo Sotelo | Javi Galán | ||
Hugo Álvarez | Conor Gallagher | ||
Iago Aspas | Álex Baena | ||
Bryan Zaragoza | Taufik Seidu | ||
Pablo Duran | Carlos Martín | ||
Jones El-Abdellaoui | Giacomo Raspadori | ||
Carlos Domínguez |
Tình hình lực lượng | |||
Joseph Aidoo Chấn thương bắp chân | Juan Musso Không xác định | ||
Mihailo Ristić Đau lưng | José María Giménez Chấn thương cơ | ||
Thiago Almada Chấn thương cơ | |||
Johnny Cardoso Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Celta Vigo vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celta Vigo
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | H T B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T B H H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -12 | 6 | H B H H T |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại