Dion Donohue 41 | |
Noah Edwards 46 | |
Bobby Beaumont 58 | |
Phil Mooney 73 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Cefn Druids AFC
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Caernarfon
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Wales League Cup
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 2 | 1 | 33 | 35 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | T H T B B | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 11 | 24 | B B B H T | |
| 4 | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H T T T H | |
| 5 | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | B T T H T | |
| 6 | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | T T T H T | |
| 7 | 14 | 3 | 7 | 4 | -1 | 16 | H B B H H | |
| 8 | 14 | 4 | 4 | 6 | -9 | 16 | B B B B H | |
| 9 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | T B B T B | |
| 10 | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | B H T B B | |
| 11 | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | B T B T H | |
| 12 | 14 | 2 | 1 | 11 | -34 | 7 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

