Thứ Ba, 02/12/2025
Tae-Ho Jin
15
Chang-Hoon Kim
36
Seon-Min Moon
45+1'
Kore Marius (Thay: Ryo Togashi)
46
Jae-Yong Bak
49
Han Seok-jin (Thay: Kim Chang-hoon)
56
Berke Onde (Thay: Rintaro Hama)
62
Jeremiah Borlongan (Thay: Zamoranho Ho-A-Tham)
62
Park Chang-woo (Thay: Jeong Woo-jae)
65
Park Chae joon (Thay: Moon Seonmin)
65
Daniel Gadia (Thay: Rhino Goutier)
68
Jaime Rosquillo (Thay: Kamil Amirul)
70
Je-Ho Yu
75
Chae-Joon Park
77
Seo Jeongh-yeok (Thay: Je-ho Yu)
79
Jin Si-woo (Thay: Koo Ja-ryong)
79

Thống kê trận đấu Cebu FC vs Jeonbuk FC

số liệu thống kê
Cebu FC
Cebu FC
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
39 Kiểm soát bóng 61
5 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 25
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cebu FC vs Jeonbuk FC

Thay người
46’
Ryo Togashi
Kore Marius
56’
Kim Chang-hoon
Han Seok-jin
62’
Zamoranho Ho-A-Tham
Jeremiah Borlongan
65’
Jeong Woo-jae
Park Chang-woo
62’
Rintaro Hama
Berke Onde
65’
Moon Seonmin
Park Chae joon
68’
Rhino Goutier
Daniel Gadia
79’
Koo Ja-ryong
Jin Si-woo
70’
Kamil Amirul
Jaime Rosquillo
79’
Je-ho Yu
Seo Jeongh-yeok
Cầu thủ dự bị
Jeremiah Borlongan
Park Chang-woo
Daniel Gadia
Choi Cheol-sun
Charles Dabao
Jang Nam-ung
Chima Venida Uzoka
Park Jun-beom
Baris Tasci
Park Chae joon
Kore Marius
Jin Si-woo
Florencio Badelic
Hwang Jae-yun
Jaime Rosquillo
Seo Jeongh-yeok
Lorenzo Giuseppe Ruiz Genco
Han Seok-jin
Devrim Ali Yanik
Park Si-hwa
John Albert Luis Solis Lucero
Berke Onde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League Two
19/09 - 2024
28/11 - 2024

Thành tích gần đây Cebu FC

ASEAN Club Championship
24/09 - 2025
H1: 0-0
20/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 2-0
08/08 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Philippines
04/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 0-1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League Two

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-WaslAl-Wasl5320811
2MuharraqMuharraq521237
3EsteghlalEsteghlal5122-55
4Al-WehdatAl-Wehdat5113-64
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-AhliAl-Ahli514017
2AL KhalidiyahAL Khalidiyah513116
3AndijonAndijon505005
4ArkadagArkadag5041-24
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SepahanSepahan421127
2Al-Hussein SCAl-Hussein SC320126
3AhalAhal3012-41T
4Mohun Bagan Super GiantMohun Bagan Super Giant000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr55001615
2Al ZawraaAl Zawraa530219
3FC IstiklolFC Istiklol5203-76
4FC GoaFC Goa5005-100T
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Macarthur FCMacarthur FC5311410
2CAHNCAHN522138
3Beijing GuoanBeijing Guoan5122-15
4Tai PoTai Po5113-64
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gamba OsakaGamba Osaka55001215
2Ratchaburi FCRatchaburi FC530299
3Nam ĐịnhNam Định5203-26
4Eastern Sports ClubEastern Sports Club5005-190
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Persib BandungPersib Bandung5311410
2Bangkok UnitedBangkok United5311210
3Lion City Sailors FCLion City Sailors FC521217
4SelangorSelangor5014-71
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tampines Rovers FCTampines Rovers FC5410713
2Pohang SteelersPohang Steelers5311410
3BG Pathum UnitedBG Pathum United5203-16
4Kaya FCKaya FC5005-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow