Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucas Braga 37 | |
![]() Rafael Ramos (Thay: Fabiano Silva) 46 | |
![]() Matheuzinho 53 | |
![]() Marllon (Kiến tạo: Lucas Mugni) 56 | |
![]() Erick (Thay: Lucas Braga) 58 | |
![]() Wellington Rato (Thay: Ricardo Ryller) 58 | |
![]() Leo Pereira (Thay: Carlinhos) 59 | |
![]() Romulo (Thay: Lucas Mugni) 73 | |
![]() Bruno Tubarao (Thay: Antonio Galeano) 78 | |
![]() Lele (Thay: Pedro Raul) 79 | |
![]() Fabricio (Thay: Matheuzinho) 85 | |
![]() Nicolas Vichiatto (Thay: Pedro Henrique) 90 | |
![]() Edu (Thay: Neris) 90 | |
![]() Claudinho 90+2' |
Thống kê trận đấu Ceara vs Vitoria


Diễn biến Ceara vs Vitoria
Neris rời sân và được thay thế bởi Edu.
Pedro Henrique rời sân và được thay thế bởi Nicolas Vichiatto.

Thẻ vàng cho Claudinho.
Matheuzinho rời sân và được thay thế bởi Fabricio.
Pedro Raul rời sân và được thay thế bởi Lele.
Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Bruno Tubarao.
Lucas Mugni rời sân và được thay thế bởi Romulo.
Carlinhos rời sân và được thay thế bởi Leo Pereira.
Ricardo Ryller rời sân và được thay thế bởi Wellington Rato.
Lucas Braga rời sân và được thay thế bởi Erick.
Lucas Mugni đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marllon đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matheuzinho.
Fabiano Silva rời sân và được thay thế bởi Rafael Ramos.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lucas Braga.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ceara vs Vitoria
Ceara (4-2-3-1): Fernando Miguel (16), Fabiano (70), Marllon (3), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Fernando Sobral (88), Dieguinho (20), Antonio Galeano (27), Lucas Mugni (10), Pedro Henrique (7), Pedro Raul (9)
Vitoria (4-3-3): Lucas Arcanjo (1), Claudinho (2), Neris (77), Lucas Halter (5), Jamerson (83), Ronald (8), Ricardo Ryller (28), Matheuzinho (30), Lucas Braga (22), Carlinhos (99), Janderson (39)


Thay người | |||
46’ | Fabiano Silva Rafael Ramos | 58’ | Ricardo Ryller Wellington Rato |
73’ | Lucas Mugni Romulo | 58’ | Lucas Braga Erick Serafim |
78’ | Antonio Galeano Bruno Tubarao | 59’ | Carlinhos Leo Pereira |
79’ | Pedro Raul Lele | 85’ | Matheuzinho Fabricio |
90’ | Pedro Henrique Nicolas | 90’ | Neris Edu |
Cầu thủ dự bị | |||
Keiller | Alexandre Fintelman | ||
Rafael Ramos | Raul Caceres | ||
Matheus Araujo | Edu | ||
Romulo | Hugo | ||
Bruno Tubarao | Baralhas | ||
Nicolas | Wellington Rato | ||
Lucas Lima | Osvaldo | ||
Eder | Fabricio | ||
Ramon | Bruno Xavier | ||
Guilherme Luiz | Leo Pereira | ||
Lourenco | Gustavo Mosquito | ||
Lele | Erick Serafim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ceara
Thành tích gần đây Vitoria
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | H T B T H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T T H B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H B T B H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T H T T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | T H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 11 | H H B T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | H B B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H B T B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T H B |
18 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
19 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại