Thứ Bảy, 18/10/2025
Lucas Mugni (Kiến tạo: Pedro Raul)
11
Lourenco
37
Benjamin Rollheiser
39
Alvaro Barreal (Thay: Tomas Rincon)
46
Igor Vinicius
55
Pedro Henrique (Thay: Fernandinho)
63
Vina (Thay: Lucas Mugni)
63
Pedro Henrique (Kiến tạo: Antonio Galeano)
66
Souza (Thay: Gonzalo Escobar)
67
Gustavo Caballero (Thay: Igor Vinicius)
67
Fernando Sobral (Thay: Dieguinho)
72
Richardson (Thay: Lourenco)
72
Tiquinho Soares (Thay: Guilherme Augusto)
76
Thaciano (Thay: Benjamin Rollheiser)
82
Tiquinho Soares
85
Aylon (Thay: Antonio Galeano)
90
Fernando Sobral (Kiến tạo: Pedro Henrique)
90+4'

Thống kê trận đấu Ceara vs Santos FC

số liệu thống kê
Ceara
Ceara
Santos FC
Santos FC
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ceara vs Santos FC

Tất cả (28)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Pedro Henrique đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Fernando Sobral đã ghi bàn!

V À A A O O O - Fernando Sobral đã ghi bàn!

90'

Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Aylon.

85' Thẻ vàng cho Tiquinho Soares.

Thẻ vàng cho Tiquinho Soares.

82'

Benjamin Rollheiser rời sân và được thay thế bởi Thaciano.

76'

Guilherme Augusto rời sân và được thay thế bởi Tiquinho Soares.

72'

Lourenco rời sân và được thay thế bởi Richardson.

72'

Dieguinho rời sân và được thay thế bởi Fernando Sobral.

67'

Igor Vinicius rời sân và được thay thế bởi Gustavo Caballero.

67'

Gonzalo Escobar rời sân và được thay thế bởi Souza.

66'

Antonio Galeano đã kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Pedro Henrique đã ghi bàn!

V À A A O O O - Pedro Henrique đã ghi bàn!

63'

Lucas Mugni rời sân và được thay thế bởi Vina.

63'

Fernandinho rời sân và được thay thế bởi Pedro Henrique.

55' Thẻ vàng cho Igor Vinicius.

Thẻ vàng cho Igor Vinicius.

46'

Tomas Rincon rời sân và được thay thế bởi Alvaro Barreal.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Benjamin Rollheiser.

Thẻ vàng cho Benjamin Rollheiser.

37' Thẻ vàng cho Lourenco.

Thẻ vàng cho Lourenco.

Đội hình xuất phát Ceara vs Santos FC

Ceara (4-2-3-1): Bruno (94), Fabiano (70), Marcos Victor (44), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Lourenco (97), Dieguinho (20), Antonio Galeano (27), Lucas Mugni (10), Fernandinho (77), Pedro Raul (9)

Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Igor Vinicius (18), Adonis Frias (98), Alexis Duarte (23), Gonzalo Escobar (31), Joao Schmidt (5), Tomás Rincón (8), Ze Rafael (6), Benjamin Rollheiser (32), Guilherme (11), Lautaro Diaz (19)

Ceara
Ceara
4-2-3-1
94
Bruno
70
Fabiano
44
Marcos Victor
23
Willian Machado
79
Matheus Bahia
97
Lourenco
20
Dieguinho
27
Antonio Galeano
10
Lucas Mugni
77
Fernandinho
9
Pedro Raul
19
Lautaro Diaz
11
Guilherme
32
Benjamin Rollheiser
6
Ze Rafael
8
Tomás Rincón
5
Joao Schmidt
31
Gonzalo Escobar
23
Alexis Duarte
98
Adonis Frias
18
Igor Vinicius
77
Gabriel Brazao
Santos FC
Santos FC
4-2-3-1
Thay người
63’
Fernandinho
Pedro Henrique
46’
Tomas Rincon
Alvaro Barreal
63’
Lucas Mugni
Vina
67’
Igor Vinicius
Gustavo Caballero
72’
Dieguinho
Fernando Sobral
67’
Gonzalo Escobar
Souza
72’
Lourenco
Richardson
76’
Guilherme Augusto
Tiquinho Soares
90’
Antonio Galeano
Aylon
82’
Benjamin Rollheiser
Thaciano
Cầu thủ dự bị
Fernando Miguel
Diogenes
Aylon
Willian Arao
Eder
Alvaro Barreal
Fernando Sobral
Billal Brahimi
Lucca
Gustavo Caballero
Marllon
Gabriel Morais Silva Bontempo
Nicolas
Luan Peres
Paulo Baya
Robinho Junior
Pedro Henrique
Souza
Rafael Ramos
Thaciano
Richardson
Tiquinho Soares
Vina
Ze Ivaldo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
06/06 - 2021
19/09 - 2021
H1: 0-0
22/05 - 2022
H1: 0-0
11/09 - 2022
H1: 2-0
Hạng 2 Brazil
06/07 - 2024
H1: 0-1
23/10 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Brazil
13/05 - 2025
H1: 0-0
06/10 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Ceara

VĐQG Brazil
16/10 - 2025
06/10 - 2025
H1: 1-0
03/10 - 2025
H1: 1-0
30/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
H1: 1-0
15/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
11/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Santos FC

VĐQG Brazil
16/10 - 2025
06/10 - 2025
H1: 1-0
02/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
H1: 1-0
18/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2719442861B T T T T
2FlamengoFlamengo2717734058H T H B T
3CruzeiroCruzeiro2815852053T B H H H
4MirassolMirassol28131051749B H B T T
5Botafogo FRBotafogo FR2812791143H B T B B
6BahiaBahia271278343B T B T B
7FluminenseFluminense2712510241T H T B T
8Sao PauloSao Paulo2810810138B B T B B
9Vasco da GamaVasco da Gama2810612336T T B T T
10RB BragantinoRB Bragantino2810612-936B H H T B
11GremioGremio289910-336H T H B T
12CearaCeara279810235H T B T H
13CorinthiansCorinthians288911-533B B H T B
14Atletico MGAtletico MG278910-533T H B T H
15InternacionalInternacional278811-832B H H T B
16Santos FCSantos FC278712-1131T H H B T
17VitoriaVitoria2861012-1728B B T B T
18FortalezaFortaleza276615-1724B T B T B
19JuventudeJuventude286517-3123H H B B B
20Sport RecifeSport Recife2721114-2117B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow