Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucas Mugni (Kiến tạo: Pedro Raul) 11 | |
![]() Lourenco 37 | |
![]() Benjamin Rollheiser 39 | |
![]() Alvaro Barreal (Thay: Tomas Rincon) 46 | |
![]() Igor Vinicius 55 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Fernandinho) 63 | |
![]() Vina (Thay: Lucas Mugni) 63 | |
![]() Pedro Henrique (Kiến tạo: Antonio Galeano) 66 | |
![]() Souza (Thay: Gonzalo Escobar) 67 | |
![]() Gustavo Caballero (Thay: Igor Vinicius) 67 | |
![]() Fernando Sobral (Thay: Dieguinho) 72 | |
![]() Richardson (Thay: Lourenco) 72 | |
![]() Tiquinho Soares (Thay: Guilherme Augusto) 76 | |
![]() Thaciano (Thay: Benjamin Rollheiser) 82 | |
![]() Tiquinho Soares 85 | |
![]() Aylon (Thay: Antonio Galeano) 90 | |
![]() Fernando Sobral (Kiến tạo: Pedro Henrique) 90+4' |
Thống kê trận đấu Ceara vs Santos FC


Diễn biến Ceara vs Santos FC
Pedro Henrique đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fernando Sobral đã ghi bàn!
Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Aylon.

Thẻ vàng cho Tiquinho Soares.
Benjamin Rollheiser rời sân và được thay thế bởi Thaciano.
Guilherme Augusto rời sân và được thay thế bởi Tiquinho Soares.
Lourenco rời sân và được thay thế bởi Richardson.
Dieguinho rời sân và được thay thế bởi Fernando Sobral.
Igor Vinicius rời sân và được thay thế bởi Gustavo Caballero.
Gonzalo Escobar rời sân và được thay thế bởi Souza.
Antonio Galeano đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pedro Henrique đã ghi bàn!
Lucas Mugni rời sân và được thay thế bởi Vina.
Fernandinho rời sân và được thay thế bởi Pedro Henrique.

Thẻ vàng cho Igor Vinicius.
Tomas Rincon rời sân và được thay thế bởi Alvaro Barreal.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Benjamin Rollheiser.

Thẻ vàng cho Lourenco.
Đội hình xuất phát Ceara vs Santos FC
Ceara (4-2-3-1): Bruno (94), Fabiano (70), Marcos Victor (44), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Lourenco (97), Dieguinho (20), Antonio Galeano (27), Lucas Mugni (10), Fernandinho (77), Pedro Raul (9)
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Igor Vinicius (18), Adonis Frias (98), Alexis Duarte (23), Gonzalo Escobar (31), Joao Schmidt (5), Tomás Rincón (8), Ze Rafael (6), Benjamin Rollheiser (32), Guilherme (11), Lautaro Diaz (19)


Thay người | |||
63’ | Fernandinho Pedro Henrique | 46’ | Tomas Rincon Alvaro Barreal |
63’ | Lucas Mugni Vina | 67’ | Igor Vinicius Gustavo Caballero |
72’ | Dieguinho Fernando Sobral | 67’ | Gonzalo Escobar Souza |
72’ | Lourenco Richardson | 76’ | Guilherme Augusto Tiquinho Soares |
90’ | Antonio Galeano Aylon | 82’ | Benjamin Rollheiser Thaciano |
Cầu thủ dự bị | |||
Fernando Miguel | Diogenes | ||
Aylon | Willian Arao | ||
Eder | Alvaro Barreal | ||
Fernando Sobral | Billal Brahimi | ||
Lucca | Gustavo Caballero | ||
Marllon | Gabriel Morais Silva Bontempo | ||
Nicolas | Luan Peres | ||
Paulo Baya | Robinho Junior | ||
Pedro Henrique | Souza | ||
Rafael Ramos | Thaciano | ||
Richardson | Tiquinho Soares | ||
Vina | Ze Ivaldo |
Nhận định Ceara vs Santos FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ceara
Thành tích gần đây Santos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 3 | 43 | B T B T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 2 | 41 | T H T B T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | H T H B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H |
13 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H |
15 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B |
16 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -17 | 28 | B B T B T |
18 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -31 | 23 | H H B B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại