Thứ Bảy, 29/11/2025
Aylon (Kiến tạo: Antonio Galeano)
14
Lucas Barbosa
45+1'
Gabriel
53
Jhonatan
59
Paulo Baya (Thay: Lourenco)
66
Lucas Mugni (Thay: Aylon)
66
Ignacio Laquintana (Thay: Lucas Barbosa)
66
Fernando Sobral (Thay: Richardson)
71
Guzman Rodriguez
74
Lucas Mugni
74
Thiago Borbas (Thay: Ramires)
75
Fabinho (Thay: Gabriel)
75
Nicolas Vichiatto
82
Fernando Sobral
85
Matheus Fernandes (Thay: Bruno Praxedes)
87
Lucas Lima (Thay: Diego)
89
Rafael Ramos (Thay: Nicolas Vichiatto)
89

Thống kê trận đấu Ceara vs RB Bragantino

số liệu thống kê
Ceara
Ceara
RB Bragantino
RB Bragantino
44 Kiểm soát bóng 56
23 Phạm lỗi 16
13 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ceara vs RB Bragantino

Tất cả (36)
89'

Nicolas Vichiatto rời sân và được thay thế bởi Rafael Ramos.

89'

Diego rời sân và được thay thế bởi Lucas Lima.

87'

Bruno Praxedes rời sân và được thay thế bởi Matheus Fernandes.

85' Thẻ vàng cho Fernando Sobral.

Thẻ vàng cho Fernando Sobral.

82' Thẻ vàng cho Nicolas Vichiatto.

Thẻ vàng cho Nicolas Vichiatto.

75'

Gabriel rời sân và anh được thay thế bởi Fabinho.

75'

Ramires rời sân và anh được thay thế bởi Thiago Borbas.

74' Thẻ vàng cho Lucas Mugni.

Thẻ vàng cho Lucas Mugni.

74' Thẻ vàng cho Guzman Rodriguez.

Thẻ vàng cho Guzman Rodriguez.

71'

Richardson rời sân và anh được thay thế bởi Fernando Sobral.

66'

Lucas Barbosa rời sân và được thay thế bởi Ignacio Laquintana.

66'

Aylon rời sân và được thay thế bởi Lucas Mugni.

66'

Lourenco rời sân và được thay thế bởi Paulo Baya.

59' Thẻ vàng cho Jhonatan.

Thẻ vàng cho Jhonatan.

53' Thẻ vàng cho Gabriel.

Thẻ vàng cho Gabriel.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.

Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.

14'

Antonio Galeano đã kiến tạo cho bàn thắng.

14' V À A A O O O - Aylon đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aylon đã ghi bàn!

13'

Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Fortaleza.

Đội hình xuất phát Ceara vs RB Bragantino

Ceara (4-3-3): Bruno (94), Fabiano (70), Marcos Victor (44), Willian Machado (23), Nicolas (30), Richardson (26), Lourenco (97), Dieguinho (20), Antonio Galeano (27), Pedro Raul (9), Aylon (11)

RB Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (1), Nathan (45), Guzman Rodriguez (2), Pedro Henrique (14), Vanderlan (12), Gabriel (6), Eric Ramires (7), Bruno Praxedes (25), Lucas Henrique Barbosa (21), Eduardo Sasha (8), Jhon Jhon (10)

Ceara
Ceara
4-3-3
94
Bruno
70
Fabiano
44
Marcos Victor
23
Willian Machado
30
Nicolas
26
Richardson
97
Lourenco
20
Dieguinho
27
Antonio Galeano
9
Pedro Raul
11
Aylon
10
Jhon Jhon
8
Eduardo Sasha
21
Lucas Henrique Barbosa
25
Bruno Praxedes
7
Eric Ramires
6
Gabriel
12
Vanderlan
14
Pedro Henrique
2
Guzman Rodriguez
45
Nathan
1
Cleiton Schwengber
RB Bragantino
RB Bragantino
4-3-3
Thay người
66’
Aylon
Lucas Mugni
66’
Lucas Barbosa
Ignacio Laquintana
66’
Lourenco
Paulo Baya
75’
Gabriel
Fabinho
71’
Richardson
Fernando Sobral
75’
Ramires
Thiago Borbas
89’
Nicolas Vichiatto
Rafael Ramos
87’
Bruno Praxedes
Matheus Fernandes
89’
Diego
Lucas Lima
Cầu thủ dự bị
Richard
Lucao
Rafael Ramos
Fabinho
Marllon
Gustavo Marques
Matheus Araujo
Thiago Borbas
Lucas Mugni
Gustavinho
Lucas Lima
Davi Gomes de Alvarenga
Eder
Guilherme Lopes
Rodriguinho
Ignacio Laquintana
Guilherme Luiz
Matheus Fernandes
Fernando Sobral
Marcelinho
Paulo Baya
Athyrson
Joao Neto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
02/07 - 2021
18/10 - 2021
01/05 - 2022
22/08 - 2022
01/04 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Ceara

VĐQG Brazil
25/11 - 2025
H1: 2-0
21/11 - 2025
10/11 - 2025
07/11 - 2025
H1: 0-1
03/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
20/10 - 2025
16/10 - 2025
06/10 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây RB Bragantino

VĐQG Brazil
27/11 - 2025
23/11 - 2025
17/11 - 2025
09/11 - 2025
06/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
21/10 - 2025
16/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo3622955075T T B T H
2PalmeirasPalmeiras3621782870B B H H B
3CruzeiroCruzeiro35191152768T T H H T
4MirassolMirassol35171262463H B T H T
5FluminenseFluminense3617712858T H T H T
6Botafogo FRBotafogo FR35161091858H T H T T
7BahiaBahia3516811456T B H B T
8Sao PauloSao Paulo3613914-648H B B T B
9GremioGremio36121014-646B H T B T
10RB BragantinoRB Bragantino3613617-1445T T T B B
11CorinthiansCorinthians3512914-445T B B T B
12Atletico MGAtletico MG35111212-245T T H B H
13Vasco da GamaVasco da Gama3512617-242B B B B B
14CearaCeara3511915-342T H T B B
15InternacionalInternacional35101114-841H B H T H
16VitoriaVitoria3591214-1639B T H H T
17Santos FCSantos FC3591115-1438B B T H H
18FortalezaFortaleza3591016-1537H H H T T
19JuventudeJuventude359620-3133B T T H B
20Sport RecifeSport Recife3521122-3817B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow