Thẻ vàng cho Jandrei.
![]() Marcelo Hermes 8 | |
![]() Caique 36 | |
![]() Igor Marques (Thay: Gabriel Veron) 46 | |
![]() Luan Freitas (Thay: Abner) 46 | |
![]() Matheus Babi (Thay: Bill) 46 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Lucas Mugni) 56 | |
![]() Fernando Sobral (Thay: Aylon) 68 | |
![]() Vina (Thay: Richardson) 68 | |
![]() Enio (Thay: Emerson Batalla) 73 | |
![]() Daniel Giraldo (Thay: Caique) 73 | |
![]() Matheus Babi 81 | |
![]() Lucas Lima (Thay: Nicolas Vichiatto) 84 | |
![]() Rodriguinho (Thay: Antonio Galeano) 85 | |
![]() Daniel Giraldo 86 | |
![]() Mandaca (Kiến tạo: Reginaldo) 90+5' | |
![]() Jandrei 90+9' |
Thống kê trận đấu Ceara vs Juventude


Diễn biến Ceara vs Juventude

Reginaldo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mandaca đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Daniel Giraldo.
Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Rodriguinho.
Nicolas Vichiatto rời sân và được thay thế bởi Lucas Lima.

Thẻ vàng cho Matheus Babi.
Caique rời sân và được thay thế bởi Daniel Giraldo.
Emerson Batalla rời sân và được thay thế bởi Enio.
Richardson rời sân và được thay thế bởi Vina.
Aylon rời sân và được thay thế bởi Fernando Sobral.
Lucas Mugni rời sân và được thay thế bởi Pedro Henrique.
Bill rời sân và được thay thế bởi Matheus Babi.
Abner rời sân và được thay thế bởi Luan Freitas.
Gabriel Veron rời sân và được thay thế bởi Igor Marques.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Caique.

Thẻ vàng cho Marcelo Hermes.
Ceara tiến lên nhanh chóng nhưng Afro Rocha De Carvalho Filho đã thổi còi việt vị.
Ceara được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của Juventude RS.
Đội hình xuất phát Ceara vs Juventude
Ceara (4-3-3): Bruno (94), Fabiano (70), Eder (33), Marcos Victor (44), Nicolas (30), Richardson (26), Dieguinho (20), Lucas Mugni (10), Antonio Galeano (27), Pedro Raul (9), Aylon (11)
Juventude (4-3-3): Jandrei (13), Reginaldo (93), Abner (23), Wilker Ángel (4), Marcelo Hermes (22), Caique (95), Jadson (16), Mandaca (44), Gabriel Veron (7), Emerson Batalla (27), Bill (19)


Thay người | |||
56’ | Lucas Mugni Pedro Henrique | 46’ | Abner Luan |
68’ | Richardson Vina | 46’ | Bill Matheus Babi |
68’ | Aylon Fernando Sobral | 46’ | Gabriel Veron Igor Formiga |
84’ | Nicolas Vichiatto Lucas Lima | 73’ | Caique Daniel Giraldo |
85’ | Antonio Galeano Rodriguinho | 73’ | Emerson Batalla Enio |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard | Gaston Guruceaga | ||
Marllon | Luan | ||
Pedro Henrique | Daniel Giraldo | ||
Matheus Araujo | Nene | ||
Gabriel | Giovanny | ||
Paulo Baya | Matheus Babi | ||
Vinicius Zanocelo | Alan Ruschel | ||
Vina | Igor Formiga | ||
Lucas Lima | Peixoto | ||
Rodriguinho | Enio | ||
Guilherme Luiz | Marlon Santos Teodoro | ||
Fernando Sobral | Rafael Bilu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ceara
Thành tích gần đây Juventude
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại