Thứ Tư, 15/10/2025
Marcelo Hermes
8
Caique
36
Igor Marques (Thay: Gabriel Veron)
46
Luan Freitas (Thay: Abner)
46
Matheus Babi (Thay: Bill)
46
Pedro Henrique (Thay: Lucas Mugni)
56
Fernando Sobral (Thay: Aylon)
68
Vina (Thay: Richardson)
68
Enio (Thay: Emerson Batalla)
73
Daniel Giraldo (Thay: Caique)
73
Matheus Babi
81
Lucas Lima (Thay: Nicolas Vichiatto)
84
Rodriguinho (Thay: Antonio Galeano)
85
Daniel Giraldo
86
Mandaca (Kiến tạo: Reginaldo)
90+5'
Jandrei
90+9'

Thống kê trận đấu Ceara vs Juventude

số liệu thống kê
Ceara
Ceara
Juventude
Juventude
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 26
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ceara vs Juventude

Tất cả (25)
90+9' Thẻ vàng cho Jandrei.

Thẻ vàng cho Jandrei.

90+5'

Reginaldo đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - Mandaca đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mandaca đã ghi bàn!

86' Thẻ vàng cho Daniel Giraldo.

Thẻ vàng cho Daniel Giraldo.

85'

Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Rodriguinho.

84'

Nicolas Vichiatto rời sân và được thay thế bởi Lucas Lima.

81' Thẻ vàng cho Matheus Babi.

Thẻ vàng cho Matheus Babi.

73'

Caique rời sân và được thay thế bởi Daniel Giraldo.

73'

Emerson Batalla rời sân và được thay thế bởi Enio.

68'

Richardson rời sân và được thay thế bởi Vina.

68'

Aylon rời sân và được thay thế bởi Fernando Sobral.

56'

Lucas Mugni rời sân và được thay thế bởi Pedro Henrique.

46'

Bill rời sân và được thay thế bởi Matheus Babi.

46'

Abner rời sân và được thay thế bởi Luan Freitas.

46'

Gabriel Veron rời sân và được thay thế bởi Igor Marques.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Caique.

Thẻ vàng cho Caique.

8' Thẻ vàng cho Marcelo Hermes.

Thẻ vàng cho Marcelo Hermes.

4'

Ceara tiến lên nhanh chóng nhưng Afro Rocha De Carvalho Filho đã thổi còi việt vị.

3'

Ceara được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của Juventude RS.

Đội hình xuất phát Ceara vs Juventude

Ceara (4-3-3): Bruno (94), Fabiano (70), Eder (33), Marcos Victor (44), Nicolas (30), Richardson (26), Dieguinho (20), Lucas Mugni (10), Antonio Galeano (27), Pedro Raul (9), Aylon (11)

Juventude (4-3-3): Jandrei (13), Reginaldo (93), Abner (23), Wilker Ángel (4), Marcelo Hermes (22), Caique (95), Jadson (16), Mandaca (44), Gabriel Veron (7), Emerson Batalla (27), Bill (19)

Ceara
Ceara
4-3-3
94
Bruno
70
Fabiano
33
Eder
44
Marcos Victor
30
Nicolas
26
Richardson
20
Dieguinho
10
Lucas Mugni
27
Antonio Galeano
9
Pedro Raul
11
Aylon
19
Bill
27
Emerson Batalla
7
Gabriel Veron
44
Mandaca
16
Jadson
95
Caique
22
Marcelo Hermes
4
Wilker Ángel
23
Abner
93
Reginaldo
13
Jandrei
Juventude
Juventude
4-3-3
Thay người
56’
Lucas Mugni
Pedro Henrique
46’
Abner
Luan
68’
Richardson
Vina
46’
Bill
Matheus Babi
68’
Aylon
Fernando Sobral
46’
Gabriel Veron
Igor Formiga
84’
Nicolas Vichiatto
Lucas Lima
73’
Caique
Daniel Giraldo
85’
Antonio Galeano
Rodriguinho
73’
Emerson Batalla
Enio
Cầu thủ dự bị
Richard
Gaston Guruceaga
Marllon
Luan
Pedro Henrique
Daniel Giraldo
Matheus Araujo
Nene
Gabriel
Giovanny
Paulo Baya
Matheus Babi
Vinicius Zanocelo
Alan Ruschel
Vina
Igor Formiga
Lucas Lima
Peixoto
Rodriguinho
Enio
Guilherme Luiz
Marlon Santos Teodoro
Fernando Sobral
Rafael Bilu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
05/07 - 2021
24/10 - 2021
H1: 0-0
25/07 - 2022
H1: 0-0
14/11 - 2022
H1: 2-0
Hạng 2 Brazil
24/07 - 2023
H1: 0-0
26/11 - 2023
H1: 1-1
VĐQG Brazil
13/04 - 2025
H1: 1-1
31/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Ceara

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
H1: 1-0
03/10 - 2025
H1: 1-0
30/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
H1: 1-0
15/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
11/08 - 2025
H1: 0-0
04/08 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
12/10 - 2025
06/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
25/08 - 2025
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2618442458T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2710611-536H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow