![]() Cleber 24 | |
![]() Para 26 | |
![]() Richardson 28 | |
![]() Marcos Victor 29 | |
![]() (og) Vitor Mendes 45+2' | |
![]() Guilherme Parede (Thay: Ruan) 50 | |
![]() Caua (Thay: Dudu) 50 | |
![]() Kelvi (Thay: Para) 50 | |
![]() Kelvi (Thay: Para) 52 | |
![]() Guilherme Parede (Kiến tạo: Moraes) 53 | |
![]() Cleber 58 | |
![]() Caio Rafael (Thay: Richardson) 59 | |
![]() Gabriel (Thay: Marcos Victor) 59 | |
![]() Lucas Ramires (Thay: Thalisson) 67 | |
![]() Daniel Henrique (Thay: Cleber) 68 | |
![]() Fernando Sobral 71 | |
![]() Guilherme Parede 75 | |
![]() Moraes 75 | |
![]() Moraes 75 | |
![]() Wendell (Thay: Leo Rafael) 81 | |
![]() David (Thay: Geovane) 81 | |
![]() Erick 84 | |
![]() Guilherme Gehring (Thay: Gabriel Tota) 86 | |
![]() Lucas Ramires 89 | |
![]() (Pen) Erick 90 |
Thống kê trận đấu Ceara vs Juventude
số liệu thống kê

Ceara

Juventude
66 Kiểm soát bóng 34
16 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ceara vs Juventude
Ceara (4-2-3-1): Richard (91), Buiu (27), Marcos Victor (44), David Loiola (23), Bruno Pacheco (6), Geovane (21), Richardson (7), Erick Serafim (11), Fernando Sobral (8), Leo Rafael (80), Cleber (89)
Juventude (4-3-1-2): Pegorari (1), Rodrigo Alves (2), Vitor Mendes (34), Thalisson (4), Dudu (36), Gabriel Ferreira Neris (88), Para (26), Yuri Oliveira Lima (50), Moraes (20), Vitor Gabriel (63), Ruan (29)

Ceara
4-2-3-1
91
Richard
27
Buiu
44
Marcos Victor
23
David Loiola
6
Bruno Pacheco
21
Geovane
7
Richardson
11
Erick Serafim
8
Fernando Sobral
80
Leo Rafael
89
Cleber
29
Ruan
63
Vitor Gabriel
20
Moraes
50
Yuri Oliveira Lima
26
Para
88
Gabriel Ferreira Neris
36
Dudu
4
Thalisson
34
Vitor Mendes
2
Rodrigo Alves
1
Pegorari

Juventude
4-3-1-2
Thay người | |||
59’ | Marcos Victor Gabriel | 50’ | Para Kelvi |
59’ | Richardson Caio Rafael | 50’ | Dudu Caua |
68’ | Cleber Daniel Henrique | 50’ | Ruan Guilherme Parede Pinheiro |
81’ | Leo Rafael Wendell | 67’ | Thalisson Lucas Ramires |
81’ | Geovane David | 86’ | Gabriel Tota Guilherme Gehring |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Silva | Kelvi | ||
Gabriel | Lucas Ramires | ||
Kelvyn | Guilherme Gehring | ||
Wendell | Caua | ||
David | Cesar Ribela | ||
Caio Rafael | Guilherme Parede Pinheiro | ||
Daniel Henrique |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Ceara
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | H T B T H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T T H B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H B T B H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T H T T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | T H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 11 | H H B T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | H B B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H B T B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T H B |
18 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
19 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại