Tabata rời sân và được thay thế bởi Johan Carbonero.
Diego 1 | |
Dieguinho 1 | |
Vina 6 | |
Pedro Raul 45+2' | |
Anthoni (Thay: Ivan) 46 | |
Johan Carbonero (Thay: Tabata) 46 |
Đang cập nhậtDiễn biến Ceara vs Internacional
Ivan rời sân và được thay thế bởi Anthoni.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Pedro Raul.
ANH ẤY RA SÂN! - Vina nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Bóng an toàn khi Internacional được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Rodrigo Jose Pereira de Lima ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Internacional ở phần sân nhà.
Ceara được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Dieguinho.
Rodrigo Jose Pereira de Lima ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Internacional.
Diego của Ceara đã bị phạt thẻ ở Fortaleza.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ceara vs Internacional
Ceara (4-2-3-1): Bruno (94), Fabiano (70), Marcos Victor (44), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Vinicius Zanocelo (25), Dieguinho (20), Pedro Henrique (7), Vina (29), Antonio Galeano (27), Pedro Raul (9)
Internacional (4-2-3-1): Ivan (12), Bruno Gomes (15), Gabriel Mercado (25), Vitao (4), Alexandro Bernabei (26), Alan Rodriguez (14), Luis Otavio (39), Vitinho (28), Alan Patrick (10), Bruno Tabata (17), Rafael Santos Borré (19)


| Cầu thủ dự bị | |||
Marllon | Richard | ||
Lucas Mugni | Anthoni | ||
Aylon | Alan Benitez | ||
Paulo Baya | Braian Nahuel Aguirre | ||
Richardson | Jose Juninho | ||
Nicolas | Victor Gabriel | ||
Eder | Alisson | ||
Rodriguinho | Bruno Henrique | ||
Fernandinho | Oscar Romero | ||
Lourenco | Gustavo Prado | ||
Lucca | Johan Carbonero | ||
Ricardo Mathias | |||
Nhận định Ceara vs Internacional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ceara
Thành tích gần đây Internacional
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 34 | 21 | 8 | 5 | 47 | 71 | T H T T B | |
| 2 | 34 | 21 | 6 | 7 | 29 | 69 | T T B B H | |
| 3 | 34 | 18 | 11 | 5 | 24 | 65 | H T T H H | |
| 4 | 34 | 16 | 12 | 6 | 21 | 60 | T H B T H | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 17 | 55 | H H T H T | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 2 | 54 | T B T H T | |
| 7 | 34 | 15 | 8 | 11 | 3 | 53 | B T B H B | |
| 8 | 34 | 13 | 6 | 15 | -10 | 45 | B B T T T | |
| 9 | 34 | 12 | 9 | 13 | -1 | 45 | T T H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 9 | 13 | -1 | 45 | T T B B T | |
| 11 | 34 | 11 | 11 | 12 | -2 | 44 | H T T H B | |
| 12 | 34 | 11 | 10 | 13 | 1 | 43 | B B T H T | |
| 13 | 34 | 11 | 10 | 13 | -6 | 43 | T B B H T | |
| 14 | 34 | 12 | 6 | 16 | -1 | 42 | T B B B B | |
| 15 | 34 | 9 | 11 | 14 | -9 | 38 | B B H B H | |
| 16 | 34 | 9 | 10 | 15 | -14 | 37 | H B B T H | |
| 17 | 34 | 8 | 12 | 14 | -18 | 36 | B B T H H | |
| 18 | 34 | 8 | 10 | 16 | -16 | 34 | H H H H T | |
| 19 | 34 | 9 | 6 | 19 | -30 | 33 | B B T T H | |
| 20 | 34 | 2 | 11 | 21 | -36 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
