![]() (Pen) Vinicius 7 | |
![]() Andre 18 | |
![]() Gabriel Dias 27 | |
![]() Gabriel Dias 27 | |
![]() Gabriel Dias 29 | |
![]() Fabinho 42 | |
![]() Stiven Mendoza 68 | |
![]() William Oliveira 84 | |
![]() Fred 90 | |
![]() Messias 90 |
Thống kê trận đấu Ceara vs Fluminense
số liệu thống kê

Ceara

Fluminense
28 Kiểm soát bóng 72
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ceara vs Fluminense
Ceara (4-2-3-1): Joao Ricardo (1), Gabriel Dias (94), Messias (3), Luiz Otavio (13), Bruno Pacheco (6), Fabinho (19), Fernando Sobral (8), Erick (97), Vinicius (29), Stiven Mendoza (10), Jael (9)
Fluminense (4-2-3-1): Marcos Felipe (1), Samuel (2), Nino (33), David Braz (44), Marlon (30), Andre (35), Martinelli (38), Luiz Henrique (34), Jhon Arias (21), Caio Paulista (70), Abel Hernandez (32)

Ceara
4-2-3-1
1
Joao Ricardo
94
Gabriel Dias
3
Messias
13
Luiz Otavio
6
Bruno Pacheco
19
Fabinho
8
Fernando Sobral
97
Erick
29
Vinicius
10
Stiven Mendoza
9
Jael
32
Abel Hernandez
70
Caio Paulista
21
Jhon Arias
34
Luiz Henrique
38
Martinelli
35
Andre
30
Marlon
44
David Braz
33
Nino
2
Samuel
1
Marcos Felipe

Fluminense
4-2-3-1
Thay người | |||
33’ | Jael Igor Inocencio | 46’ | Caio Paulista Fred |
77’ | Vinicius William Oliveira | 46’ | Andre Gustavo |
77’ | Fernando Sobral Rick | 56’ | Samuel Danilo |
78’ | Stiven Mendoza Gabriel | 71’ | Luiz Henrique Lucca |
80’ | Abel Hernandez Raul Marcelo Bobadilla |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Inocencio | Wellington | ||
William Oliveira | Luccas Claro | ||
Airton Sousa | Matheus Ferraz | ||
Gabriel | Muriel | ||
Jorginho | Lucca | ||
Marlon Adriano | Fred | ||
Rick | Danilo | ||
Vinicius Lima | Raul Marcelo Bobadilla | ||
Richard | Manoel Messias | ||
Kelvyn | Wallace Almeida | ||
Helio | Gustavo | ||
Calegari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Ceara
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Fluminense
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | H T B T H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T T H B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H B T B H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T H T T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | T H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 11 | H H B T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | H B B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H B T B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T H B |
18 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
19 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại