![]() German Cano 45 | |
![]() Victor Luis (Thay: Diego) 46 | |
![]() Cleber 48 | |
![]() Cleber 58 | |
![]() Matheus Martins (Thay: Yago) 59 | |
![]() Nathan (Thay: Nino) 59 | |
![]() Cristiano 64 | |
![]() German Cano (Kiến tạo: Jhon Arias) 72 | |
![]() Iury (Thay: Richardson) 75 | |
![]() Erick (Thay: Vinicius) 76 | |
![]() David Loiola 78 | |
![]() David Braz (Thay: Paulo Ganso) 83 | |
![]() Alan (Thay: German Cano) 83 | |
![]() Geovane (Thay: Richard) 86 | |
![]() Vinicius Lima (Thay: Fernando Sobral) 86 |
Thống kê trận đấu Ceara vs Fluminense
số liệu thống kê

Ceara

Fluminense
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 7
13 Ném biên 17
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ceara vs Fluminense
Ceara (4-2-3-1): Joao Ricardo (1), Nino Paraiba (2), Gabriel (15), David Loiola (23), Bruno Pacheco (6), Richardson (7), Fernando Sobral (8), Vinicius (29), Diego (37), Cleber (89)
Fluminense (4-4-2): Fabio (12), Samuel (2), Nino (33), Manoel Messias (26), Cristiano (15), Yago (20), Andre (7), Martinelli (38), Paulo Ganso (10), German Ezequiel Cano (14), Jhon Arias (21)

Ceara
4-2-3-1
1
Joao Ricardo
2
Nino Paraiba
15
Gabriel
23
David Loiola
6
Bruno Pacheco
7
Richardson
8
Fernando Sobral
29
Vinicius
37
Diego
89
Cleber
21
Jhon Arias
14
German Ezequiel Cano
10
Paulo Ganso
38
Martinelli
7
Andre
20
Yago
15
Cristiano
26
Manoel Messias
33
Nino
2
Samuel
12
Fabio

Fluminense
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Diego Victor Luis | 59’ | Nino Nathan |
75’ | Richardson Iury | 59’ | Yago Matheus Martins |
76’ | Vinicius Erick Serafim | 83’ | German Cano Alan |
86’ | Richard Geovane | 83’ | Paulo Ganso David Braz |
86’ | Fernando Sobral Vinicius Lima |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard | Michel Araujo | ||
Jo | Wellington | ||
Iury | Pedro Rangel | ||
Leo Rafael | Nathan | ||
Erick Serafim | Caio Paulista | ||
Jhon Vasquez | Willian | ||
Geovane | Alan | ||
Ze Roberto | Alexandre Jesus | ||
Victor Luis | David de Duarte Macedo | ||
Guilherme Castilho | Alexsander Gomes | ||
Marcos Victor | Matheus Martins | ||
Vinicius Lima | David Braz |
Nhận định Ceara vs Fluminense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Ceara
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Fluminense
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | H T B T H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T T H B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H B T B H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T H T T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | T H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 11 | H H B T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | H B B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H B T B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T H B |
18 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
19 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại