![]() Vinicius (Kiến tạo: Vinicius Lima) 6 | |
![]() Fernando Sobral 21 | |
![]() Eduardo Queiroz 26 | |
![]() Gabriel 45 | |
![]() Cassio 63 | |
![]() Fagner 75 | |
![]() Roger Guedes (Kiến tạo: Willian) 84 | |
![]() Yony Gonzalez (Kiến tạo: Igor Inocencio) 87 | |
![]() Joao Ricardo 90+2' | |
![]() Kelvyn 90+4' |
Thống kê trận đấu Ceara vs Corinthians
số liệu thống kê

Ceara

Corinthians
37 Kiểm soát bóng 63
16 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ceara vs Corinthians
Ceara (4-2-3-1): Joao Ricardo (1), Igor Inocencio (2), Luiz Otavio (13), Bruno Pacheco (6), Fernando Sobral (8), Fabinho (19), Vinicius Lima (45), Vinicius (29), Stiven Mendoza (10), Jael (9)
Corinthians (4-2-3-1): Cassio (12), Fagner (23), Joao Victor (33), Gil (4), Lucas Piton (6), Eduardo Queiroz (37), Gabriel (5), Gabriel Pereira (38), Luan (7), Roger Guedes (123), Jo (77)

Ceara
4-2-3-1
1
Joao Ricardo
2
Igor Inocencio
13
Luiz Otavio
6
Bruno Pacheco
8
Fernando Sobral
19
Fabinho
45
Vinicius Lima
29
Vinicius
10
Stiven Mendoza
9
Jael
77
Jo
123
Roger Guedes
7
Luan
38
Gabriel Pereira
5
Gabriel
37
Eduardo Queiroz
6
Lucas Piton
4
Gil
33
Joao Victor
23
Fagner
12
Cassio

Corinthians
4-2-3-1
Thay người | |||
52’ | Vinicius Jorginho | 58’ | Luan Renato Augusto |
63’ | Vinicius Lima Rick | 58’ | Eduardo Queiroz Willian |
64’ | Jael Yony Gonzalez | 69’ | Gabriel Pereira Gustavo Mosquito |
76’ | Fernando Sobral William Oliveira | 82’ | Fagner Joao Pedro |
76’ | Stiven Mendoza Kelvyn | 82’ | Gabriel Vitinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Cleber | Matheus Donelli | ||
Richard | Joao Pedro | ||
William Oliveira | Renato Augusto | ||
Kelvyn | Vitinho | ||
Klaus | Xavier | ||
Rick | Raul | ||
Marlon Adriano | Gustavo Mantuan | ||
Geovane | Adson | ||
Jorginho | Fabio Santos | ||
Yony Gonzalez | Gustavo Mosquito | ||
Airton Sousa | Leonardo Santos | ||
Willian |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Ceara
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Corinthians
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | H T B T H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T T H B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H B T B H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T H T T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | T H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 11 | H H B T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | H B B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H B T B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T H B |
18 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
19 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại