![]() Roger Guedes (Kiến tạo: Gustavo Mosquito) 4 | |
![]() Bruno Pacheco 28 | |
![]() Vinicius 34 | |
![]() Cleber 39 | |
![]() Roni (Thay: Adson) 46 | |
![]() Lucas Piton (Thay: Victor Cantillo) 46 | |
![]() Rodrigo Lindoso (Thay: Richardson) 55 | |
![]() Rafael Ramos (Thay: Bruno Mendez) 58 | |
![]() Giovane Nascimento (Thay: Fabio Santos) 58 | |
![]() Giovane Nascimento 71 | |
![]() Cleber (Kiến tạo: Vinicius) 77 | |
![]() Xavier (Thay: Giuliano) 85 | |
![]() Michel (Thay: Nino Paraiba) 85 | |
![]() Fernando Sobral (Thay: Bruno Pacheco) 85 | |
![]() Ze Roberto (Thay: Cleber) 85 | |
![]() Dentinho (Thay: Stiven Mendoza) 90 |
Thống kê trận đấu Ceara vs Corinthians
số liệu thống kê

Ceara

Corinthians
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 5
12 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ceara vs Corinthians
Ceara (4-2-4): Joao Ricardo (1), Nino Paraiba (2), Messias (3), Luiz Otavio (13), Bruno Pacheco (6), Richardson (7), Vinicius Lima (45), Stiven Mendoza (10), Vinicius (29), Cleber (89)
Corinthians (4-2-3-1): Matheus Donelli (32), Bruno Mendez (25), Gil (4), Raul (34), Fabio Santos (26), Eduardo Queiroz (37), Victor Cantillo (24), Adson (28), Giuliano (11), Gustavo Mosquito (19), Roger Guedes (9)

Ceara
4-2-4
1
Joao Ricardo
2
Nino Paraiba
3
Messias
13
Luiz Otavio
6
Bruno Pacheco
7
Richardson
45
Vinicius Lima
10
Stiven Mendoza
29
Vinicius
89
Cleber
9
Roger Guedes
19
Gustavo Mosquito
11
Giuliano
28
Adson
24
Victor Cantillo
37
Eduardo Queiroz
26
Fabio Santos
34
Raul
4
Gil
25
Bruno Mendez
32
Matheus Donelli

Corinthians
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Richardson Rodrigo Lindoso | 46’ | Victor Cantillo Lucas Piton Crivellaro |
85’ | Bruno Pacheco Fernando Sobral | 46’ | Adson Roni |
85’ | Cleber Ze Roberto | 58’ | Bruno Mendez Rafael Ramos |
85’ | Nino Paraiba Michel | 58’ | Fabio Santos Giovane Santana Do Nascimento |
90’ | Stiven Mendoza Dentinho | 85’ | Giuliano Xavier |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard | Rafael Ramos | ||
Fernando Sobral | Robson Bambu | ||
Lucas Ribeiro | Lucas Piton Crivellaro | ||
Gabriel | Biro | ||
Rodrigo Lindoso | Matheus Araujo | ||
Geovane | Bruno Melo | ||
Ze Roberto | Roni | ||
Matheus Peixoto | Robert Barbosa | ||
Dentinho | Xavier | ||
Kelvyn | Wesley | ||
Leo Rafael | Giovane Santana Do Nascimento | ||
Michel | Carlos Miguel |
Nhận định Ceara vs Corinthians
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Ceara
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Corinthians
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | H T B T H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T T H B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H B T B H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T H T T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | T H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 11 | H H B T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | H B B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H B T B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T H B |
18 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
19 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại