![]() Rodrigo Lindoso 7 | |
![]() Ytalo (Kiến tạo: Hyoran) 18 | |
![]() Ramon 40 | |
![]() Aderlan 45+3' | |
![]() Iury (Thay: Erick) 60 | |
![]() Victor Luis (Thay: Geovane) 60 | |
![]() Ramires (Thay: Lucas Evangelista) 68 | |
![]() Wescley (Thay: Richard) 68 | |
![]() Nino Paraiba (Thay: Michel) 68 | |
![]() Cleiton Schwengber 75 | |
![]() Ramires 76 | |
![]() Bruno Tubarao (Thay: Hyoran) 77 | |
![]() Jose Hurtado (Thay: Aderlan) 77 | |
![]() Joao Victor (Thay: Rodrigo Lindoso) 79 | |
![]() Alerrandro (Thay: Ytalo) 84 | |
![]() Welliton (Thay: Sorriso) 84 | |
![]() Helio Junio 89 | |
![]() Ramon 90+4' |
Thống kê trận đấu Ceara vs Bragantino
số liệu thống kê

Ceara

Bragantino
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ceara vs Bragantino
Ceara (4-3-3): Joao Ricardo (1), Michel (88), Messias (3), Gabriel (15), Bruno Pacheco (6), Rodrigo Lindoso (19), Geovane (21), Vinicius (29), Erick (11), Stiven Mendoza (10)
Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (18), Aderlan (13), Leo Ortiz (3), Renan Victor (19), Ramon (6), Lucas Evangelista (8), Jadsom (5), Helio Junio (11), Hyoran (10), Sorriso (27), Ytalo (15)

Ceara
4-3-3
1
Joao Ricardo
88
Michel
3
Messias
15
Gabriel
6
Bruno Pacheco
19
Rodrigo Lindoso
21
Geovane
29
Vinicius
11
Erick
10
Stiven Mendoza
15
Ytalo
27
Sorriso
10
Hyoran
11
Helio Junio
5
Jadsom
8
Lucas Evangelista
6
Ramon
19
Renan Victor
3
Leo Ortiz
13
Aderlan
18
Cleiton Schwengber

Bragantino
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Erick Iury | 68’ | Lucas Evangelista Ramires |
60’ | Geovane Victor Luis | 77’ | Hyoran Bruno Tubarao |
68’ | Richard Wescley | 77’ | Aderlan Jose Hurtado |
68’ | Michel Nino Paraiba | 84’ | Ytalo Alerrandro |
79’ | Rodrigo Lindoso Joao Victor | 84’ | Sorriso Welliton |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Igor | Miguel Silveira dos Santos | ||
Iury | Bruninho | ||
Cleber | Bruno Tubarao | ||
Richard | Ramires | ||
Kelvyn | Kevin Lomonaco | ||
Joao Victor | Alerrandro | ||
Marcos Victor | Leonardo Realpe | ||
Victor Luis | Lucao | ||
Dentinho | Julio Cesar | ||
Wescley | Jose Hurtado | ||
Lucas Ribeiro | Guilherme Lopes | ||
Nino Paraiba | Welliton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Ceara
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | H T B T H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T T H B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H B T B H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T H T T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | T H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 11 | H H B T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | H B B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H B T B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T H B |
18 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
19 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại