Thẻ vàng cho Pedro Henrique.
Jeffinho (Thay: Matheus Martins) 14 | |
Christopher Ramos (Kiến tạo: Santiago Rodriguez) 39 | |
Cuiabano 45+2' | |
Vina (Thay: Lucas Mugni) 46 | |
Rafael Ramos (Thay: Fabiano Silva) 46 | |
Pedro Henrique (Thay: Fernandinho) 59 | |
Artur Guimaraes (Thay: Joaquin Correa) 66 | |
Lourenco 70 | |
Fernando Sobral (Thay: Lourenco) 71 | |
Fernando Marcal 76 | |
Jeffinho 79 | |
Paulo Baya (Thay: Antonio Galeano) 81 | |
David Ricardo 87 | |
Gonzalo Mastriani (Thay: Christopher Ramos) 89 | |
Pedro Henrique 90+4' |
Thống kê trận đấu Ceara vs Botafogo FR


Diễn biến Ceara vs Botafogo FR
Christopher Ramos rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Mastriani.
Thẻ vàng cho David Ricardo.
Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Paulo Baya.
V À A A O O O - Jeffinho đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fernando Marcal.
Lourenco rời sân và được thay thế bởi Fernando Sobral.
Thẻ vàng cho Lourenco.
Joaquin Correa rời sân và được thay thế bởi Artur Guimaraes.
Fernandinho rời sân và được thay thế bởi Pedro Henrique.
Fabiano Silva rời sân và được thay thế bởi Rafael Ramos.
Lucas Mugni rời sân và được thay thế bởi Vina.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Cuiabano.
Santiago Rodriguez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christopher Ramos đã ghi bàn!
Matheus Martins rời sân và được thay thế bởi Jeffinho.
Jeffinho vào thay Matheus Martins cho Botafogo tại Estadio Castelao.
Davi de Oliveira Lacerda ra hiệu cho một quả đá phạt cho Botafogo ở phần sân nhà.
Botafogo có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Ceara vs Botafogo FR
Ceara (4-2-3-1): Bruno (94), Fabiano (70), Marllon (3), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Lourenco (97), Vinicius Zanocelo (25), Antonio Galeano (27), Lucas Mugni (10), Fernandinho (77), Pedro Raul (9)
Botafogo FR (4-2-3-1): Leo Linck (24), Vitinho (2), Fernando Marcal (21), David Ricardo (57), Cuiabano (6), Newton (28), Allan (25), Santiago Rodriguez (23), Joaquin Correa (30), Matheus Martins (11), Chris Ramos (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Fabiano Silva Rafael Ramos | 14’ | Matheus Martins Jeffinho |
| 46’ | Lucas Mugni Vina | 66’ | Joaquin Correa Artur |
| 59’ | Fernandinho Pedro Henrique | 89’ | Christopher Ramos Gonzalo Mastriani |
| 71’ | Lourenco Fernando Sobral | ||
| 81’ | Antonio Galeano Paulo Baya | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Richard | Marcos Felipe Vinagre Souza | ||
Rafael Ramos | Kadir Barria | ||
Pedro Henrique | Raul | ||
Aylon | Christian Loor | ||
Gabriel | Mateo Ponte | ||
Paulo Baya | Artur | ||
Richardson | Gabriel Bahia | ||
Vina | Gonzalo Mastriani | ||
Nicolas | Jeffinho | ||
Eder | Caua Zappelini | ||
Fernando Sobral | |||
Lucca | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ceara
Thành tích gần đây Botafogo FR
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 23 | 9 | 5 | 51 | 78 | T B T H T | |
| 2 | 37 | 22 | 7 | 8 | 31 | 73 | B H H B T | |
| 3 | 36 | 19 | 12 | 5 | 27 | 69 | T H H T H | |
| 4 | 37 | 18 | 12 | 7 | 24 | 66 | T H T B T | |
| 5 | 37 | 18 | 7 | 12 | 9 | 61 | H T H T T | |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 6 | 60 | H B T H T | |
| 7 | 36 | 16 | 11 | 9 | 18 | 59 | T H T T H | |
| 8 | 37 | 14 | 9 | 14 | -3 | 51 | B B T B T | |
| 9 | 37 | 14 | 6 | 17 | -10 | 48 | T T B B T | |
| 10 | 37 | 12 | 10 | 15 | -5 | 46 | B T B H B | |
| 11 | 37 | 12 | 10 | 15 | -7 | 46 | H T B T B | |
| 12 | 37 | 13 | 6 | 18 | 0 | 45 | B B B T B | |
| 13 | 37 | 11 | 12 | 14 | -6 | 45 | H B H B B | |
| 14 | 37 | 11 | 11 | 15 | -8 | 44 | T H H T T | |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -4 | 43 | T B B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 10 | 16 | -13 | 43 | H T T T T | |
| 17 | 37 | 10 | 12 | 15 | -18 | 42 | H H T T B | |
| 18 | 37 | 10 | 11 | 16 | -15 | 41 | H T H B B | |
| 19 | 37 | 9 | 7 | 21 | -34 | 34 | T H B H B | |
| 20 | 37 | 2 | 11 | 24 | -43 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch