Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() (Pen) Lourenco 45+3' | |
![]() Lourenco 45+3' | |
![]() Fernando Sobral 45+6' | |
![]() Kayky (Thay: Michel Araujo) 46 | |
![]() Willian Jose 56 | |
![]() Aylon 59 | |
![]() Vina (Thay: Lourenco) 63 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Aylon) 63 | |
![]() Rodrigo Nestor (Thay: Nicolas Acevedo) 67 | |
![]() Rezende (Thay: Everton Ribeiro) 67 | |
![]() Vinicius Zanocelo (Thay: Fernando Sobral) 67 | |
![]() Tiago (Thay: Willian Jose) 75 | |
![]() Tiago 78 | |
![]() Fernandinho (Thay: Paulo Baya) 84 | |
![]() Lucas Lima (Thay: Dieguinho) 84 | |
![]() Fernandinho 86 | |
![]() Iago (Thay: Mateo Sanabria) 90 |
Thống kê trận đấu Ceara vs Bahia


Diễn biến Ceara vs Bahia
Mateo Sanabria rời sân và Iago vào thay thế.

Thẻ vàng cho Fernandinho.
Dieguinho rời sân và Lucas Lima vào thay thế.
Paulo Baya rời sân và Fernandinho vào thay thế.

Thẻ vàng cho Tiago.
Willian Jose rời sân và Tiago vào thay thế.
Fernando Sobral rời sân và được thay thế bởi Vinicius Zanocelo.
Everton Ribeiro rời sân và được thay thế bởi Rezende.
Nicolas Acevedo rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Nestor.
Aylon rời sân và được thay thế bởi Pedro Henrique.
Lourenco rời sân và được thay thế bởi Vina.

Thẻ vàng cho Aylon.

V À A A O O O - Willian Jose ghi bàn!
Michel Araujo rời sân và được thay thế bởi Kayky.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Fernando Sobral.

V À A A O O O - Lourenco ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Lourenco thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ceara vs Bahia
Ceara (4-2-3-1): Bruno (94), Rafael Ramos (2), Marllon (3), Willian Machado (23), Nicolas (30), Fernando Sobral (88), Dieguinho (20), Antonio Galeano (27), Lourenco (97), Paulo Baya (17), Aylon (11)
Bahia (4-2-3-1): Ronaldo (96), Santiago Arias (13), Gabriel Xavier (3), Santiago Ramos (21), Luciano (46), Nicolas Acevedo (26), Jean Lucas (6), Michel Araujo (15), Everton Ribeiro (10), Mateo Sanabria (23), Willian José (12)


Thay người | |||
63’ | Aylon Pedro Henrique | 46’ | Michel Araujo Kayky |
63’ | Lourenco Vina | 67’ | Everton Ribeiro Rezende |
67’ | Fernando Sobral Vinicius Zanocelo | 67’ | Nicolas Acevedo Rodrigo Nestor |
84’ | Dieguinho Lucas Lima | 75’ | Willian Jose Tiago |
84’ | Paulo Baya Fernandinho | 90’ | Mateo Sanabria Iago |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard | Danilo Fernandes | ||
Pedro Henrique | Gilberto | ||
Matheus Araujo | Luiz Gustavo Santos | ||
Gabriel | Iago | ||
Vinicius Zanocelo | Ze Guilherme | ||
Vina | Rezende | ||
Lucas Lima | Rodrigo Nestor | ||
Eder | Cauly | ||
Fabiano | Kayky | ||
Fernandinho | Tiago | ||
Guilherme Luiz | Fredi Gomes | ||
Lucca | Vitinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ceara
Thành tích gần đây Bahia
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại