Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Diego 36 | |
![]() Alan Franco 44 | |
![]() Hulk (Thay: Vitor Hugo) 46 | |
![]() Lyanco 49 | |
![]() Renzo Saravia (Thay: Natanael) 66 | |
![]() Junior Santos (Thay: Igor Gomes) 66 | |
![]() Lele (Thay: Pedro Raul) 74 | |
![]() Romulo (Thay: Pedro Henrique) 74 | |
![]() Bruno Tubarao (Thay: Fernando Sobral) 82 | |
![]() Gabriel Menino (Thay: Gustavo Scarpa) 83 | |
![]() Lourenco (Thay: Lucas Mugni) 86 | |
![]() Aylon (Thay: Antonio Galeano) 86 | |
![]() Lyanco 90+3' | |
![]() Everson 90+5' |
Thống kê trận đấu Ceara vs Atletico MG


Diễn biến Ceara vs Atletico MG

Thẻ vàng cho Everson.

THẺ ĐỎ! - Lyanco nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Aylon.
Lucas Mugni rời sân và được thay thế bởi Lourenco.
Gustavo Scarpa rời sân và được thay thế bởi Gabriel Menino.
Fernando Sobral rời sân và được thay thế bởi Bruno Tubarao.
Pedro Henrique rời sân và được thay thế bởi Romulo.
Pedro Raul rời sân và được thay thế bởi Lele.
Igor Gomes rời sân và được thay thế bởi Junior Santos.
Natanael rời sân và được thay thế bởi Renzo Saravia.

Lyanco nhận thẻ vàng.
Vitor Hugo rời sân và được thay thế bởi Hulk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alex Gomes Stefano chỉ định một quả đá phạt cho Atletico Mineiro ở phần sân nhà.
Ceara được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alex Gomes Stefano trao quả ném biên cho đội khách.
Ceara thực hiện quả ném biên trong phần sân của Atletico Mineiro.
Ném biên cho Atletico Mineiro.

Thẻ vàng cho Alan Franco.
Đội hình xuất phát Ceara vs Atletico MG
Ceara (4-2-3-1): Fernando Miguel (16), Fabiano (70), Marllon (3), Willian Machado (23), Nicolas (30), Fernando Sobral (88), Dieguinho (20), Antonio Galeano (27), Lucas Mugni (10), Pedro Henrique (7), Pedro Raul (9)
Atletico MG (3-4-3): Everson (22), Lyanco (4), Vitor Hugo (14), Júnior Alonso (6), Natanael (2), Patrick Silva (20), Alan Franco (21), Rubens (44), Gustavo Scarpa (10), Rony (33), Igor Gomes (17)


Thay người | |||
74’ | Pedro Raul Lele | 46’ | Vitor Hugo Hulk |
82’ | Fernando Sobral Bruno Tubarao | 66’ | Natanael Renzo Saravia |
86’ | Lucas Mugni Lourenco | 66’ | Igor Gomes Junior Santos |
86’ | Antonio Galeano Aylon | 83’ | Gustavo Scarpa Gabriel Menino |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno | Gabriel Delfim | ||
Rafael Ramos | Fausto Vera | ||
Bruno Tubarao | Hulk | ||
Lele | Igor Rabello | ||
Matheus Araujo | Caio Paulista | ||
Lourenco | Ivan Roman | ||
Ramon | Bernard | ||
Lucas Lima | Joao Marcelo | ||
Guilherme Luiz | Gabriel Menino | ||
Aylon | Renzo Saravia | ||
Eder | Junior Santos | ||
Romulo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ceara
Thành tích gần đây Atletico MG
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại