Carlos Perez 26 | |
(Pen) George Welcome 42 | |
Erick Puerto 57 | |
Erick Puerto 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Victoria
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Platense FC
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 4 | 2 | 15 | 40 | T T T B T | |
| 2 | 19 | 11 | 6 | 2 | 24 | 39 | T T T B T | |
| 3 | 18 | 9 | 5 | 4 | 5 | 32 | T T T T H | |
| 4 | 19 | 8 | 4 | 7 | 7 | 28 | B B T B T | |
| 5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 10 | 25 | H B B T T | |
| 6 | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H T H T H | |
| 7 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H B H B B | |
| 8 | 18 | 6 | 6 | 6 | -8 | 20 | B H T B B | |
| 9 | 18 | 4 | 4 | 10 | -6 | 16 | H T T B B | |
| 10 | 18 | 3 | 2 | 13 | -19 | 11 | B B B T T | |
| 11 | 18 | 3 | 2 | 13 | -28 | 11 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch