Carlos Bernardez 34 | |
David Morales 36 | |
Dester Monico 67 | |
Pablo Cacho 75 | |
Jose Dominguez 83 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Victoria
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Real Sociedad
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 6 | 2 | 26 | 42 | T T B T T | |
| 2 | 19 | 12 | 5 | 2 | 15 | 41 | T T B T H | |
| 3 | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T T H B T | |
| 4 | 20 | 8 | 5 | 7 | 14 | 29 | B T T T H | |
| 5 | 20 | 8 | 5 | 7 | 7 | 29 | B T B T H | |
| 6 | 20 | 6 | 9 | 5 | 8 | 27 | H B B H T | |
| 7 | 20 | 6 | 8 | 6 | -6 | 26 | H T H B H | |
| 8 | 20 | 6 | 7 | 7 | -14 | 21 | T B B H B | |
| 9 | 20 | 4 | 6 | 10 | -6 | 18 | T B B H H | |
| 10 | 19 | 4 | 2 | 13 | -16 | 14 | B B T T T | |
| 11 | 20 | 3 | 2 | 15 | -35 | 11 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch