![]() Carlos Bernardez 35 | |
![]() Allan Banegas 47 | |
![]() Michaell Chirinos 48 | |
![]() Jorge Benguche 50 | |
![]() Jose Mario Pinto 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Victoria
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Olimpia
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 21 | H T B T T |
2 | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | H T H T H | |
3 | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | T H H T T | |
4 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | T T H T H |
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | -4 | 15 | T T B T H | |
6 | 10 | 4 | 2 | 4 | 6 | 14 | T H B B H | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 3 | 14 | B B B H T |
8 | 10 | 3 | 4 | 3 | -2 | 13 | T H H H B | |
9 | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B T B H H | |
10 | 10 | 2 | 1 | 7 | -18 | 7 | B B B T B | |
11 | 10 | 1 | 0 | 9 | -15 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại