Alex Valera của Universitario bị phạt thẻ vàng ở Cajamarca và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Joshua Cantt 11 | |
Alex Valera 32 | |
Horacio Calcaterra (Thay: Martin Perez Guedes) 62 | |
Erinson Ramirez (Thay: Luis Garro) 66 | |
Roberto Villamarin (Thay: Joshua Cantt) 66 | |
Erinson Ramirez 67 | |
Jose Rivera (Thay: Jairo Velez) 73 | |
Cesar Inga (Thay: Jose Carabali) 73 | |
Edison Flores (Thay: Jairo Concha) 74 | |
Joaquin Aguirre (Thay: Cristian Mejia) 79 | |
Diego Churín (Thay: Aldo Corzo) 83 | |
Leonardo Rugel (Thay: Juan Cruz Vega) 89 | |
Jose Leonardo de la Cruz Robatti (Thay: Lisandro Andre Vasquez Pizarro) 89 | |
Alex Valera 90+8' |
Thống kê trận đấu CD UT Cajamarca vs Universitario de Deportes


Diễn biến CD UT Cajamarca vs Universitario de Deportes
V À A A O O O! Universitario đã vươn lên dẫn trước nhờ cú sút của Alex Valera.
Universitario gia tăng sức ép tại Estadio Heroes de San Ramon và Diego Churín suýt ghi bàn với cú đánh đầu trúng cột dọc.
Universitario được hưởng quả phạt góc.
Đá phạt cho Universitario.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Cajamarca.
Liệu Universitario có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cajamarca không?
Universitario thực hiện quả ném biên ở phần sân của Cajamarca.
Julio Cesar Quiroz cho Cajamarca hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alex Valera có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Universitario.
Diego Churín của Universitario bị Julio Cesar Quiroz phạt thẻ vàng đầu tiên.
Jose Leonardo de la Cruz Robatti vào sân thay cho Lisandro Andre Vasquez Pizarro của Cajamarca.
Đội chủ nhà thay Juan Cruz Vega bằng Leonardo Rugel.
Trận đấu tạm dừng ở Cajamarca để kiểm tra Lisandro Andre Vasquez Pizarro, người đang nhăn nhó vì đau đớn.
Cajamarca tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Cajamarca được hưởng quả phạt góc do Julio Cesar Quiroz trao.
Julio Cesar Quiroz cho Cajamarca hưởng quả phát bóng lên.
Universitario thực hiện quả ném biên ở phần sân của Cajamarca.
Đá phạt cho Universitario ở phần sân nhà.
Cajamarca được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát CD UT Cajamarca vs Universitario de Deportes
CD UT Cajamarca: Diego Campos (21), Jose Lujan (6), Jose Anthony Rosell (25), Luis Garro (17), Luis Alvarez (14), Freddy Oncoy (13), Juan Cruz Vega (26), Cristian Mejia (8), Andre Vasquez (20), Joshua Cantt (15), Jarlin Quintero (11)
Universitario de Deportes: Sebastian Britos (1), Matias Di Benedetto (5), Williams Riveros (3), Jose Carabali (27), Aldo Corzo (29), Jairo Concha (17), Jesús Castillo (6), Jairo Velez (7), Martin Perez Guedes (16), Andy Polo (24), Alex Valera (20)
| Thay người | |||
| 66’ | Joshua Cantt Roberto Villamarin | 62’ | Martin Perez Guedes Horacio Calcaterra |
| 66’ | Luis Garro Erinson Ramirez | 73’ | Jose Carabali Cesar Inga |
| 79’ | Cristian Mejia Joaquin Aguirre | 73’ | Jairo Velez José Rivera |
| 89’ | Juan Cruz Vega Leonardo Rugel | 74’ | Jairo Concha Edison Flores |
| 89’ | Lisandro Andre Vasquez Pizarro Leonardo de la Cruz | 83’ | Aldo Corzo Diego Churín |
| Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Heredia | Cesar Inga | ||
Yehider Ibarguen Guerra | Anderson Santamaría | ||
Roberto Villamarin | Jorge Murrugarra | ||
Erinson Ramirez | Edison Flores | ||
Leonardo Rugel | Miguel Vargas | ||
Geimer Romir Balanta Echeverry | Horacio Calcaterra | ||
Leonardo de la Cruz | José Rivera | ||
Joaquin Aguirre | Diego Churín | ||
Paolo Reyna | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 15 | 12 | 3 | 0 | 18 | 39 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 10 | 30 | B H T T H | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 25 | B T B B T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T B T T H | |
| 5 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 6 | 15 | 7 | 3 | 5 | 4 | 24 | B T B T T | |
| 7 | 16 | 6 | 6 | 4 | -1 | 24 | B T B B T | |
| 8 | 14 | 8 | 0 | 6 | -7 | 24 | T B T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | T H T T B | |
| 10 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T H B B | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | 1 | 17 | T T B B H | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | B H B B H | |
| 13 | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T T B T H | |
| 14 | 15 | 4 | 3 | 8 | -2 | 15 | B T B B B | |
| 15 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B H B T B | |
| 16 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B T B B H | |
| 17 | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B B T T H | |
| 18 | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B B B B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch