Cajamarca được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Ronald Bryce Vega Guzman 11 | |
![]() Jarlin Quintero 18 | |
![]() Roberto Villamarin (Thay: Luis Garro) 46 | |
![]() (Pen) Jarlin Quintero 55 | |
![]() Ayrthon Quintana (Thay: Ronald Bryce Vega Guzman) 56 | |
![]() Adrian Quiroz (Thay: Jose Manzaneda) 56 | |
![]() Jarlin Quintero 61 | |
![]() Leonardo Rugel (Thay: Piero Serra) 63 | |
![]() Joshua Cantt (Thay: Freddy Oncoy) 64 | |
![]() Pablo Bueno (Thay: Oshiro Takeuchi) 68 | |
![]() David Dioses (Thay: Braian Rivero) 68 | |
![]() Joaquin Aguirre (Thay: Jarlin Quintero) 78 | |
![]() Jose Leonardo de la Cruz Robatti (Thay: Lisandro Andre Vasquez Pizarro) 78 | |
![]() Fred Zamalloa (Thay: Franco Nicolas Torres) 79 |
Thống kê trận đấu CD UT Cajamarca vs Los Chankas CYC

Diễn biến CD UT Cajamarca vs Los Chankas CYC

Pablo Bueno của Los Chankas CYC đã bị trọng tài Roberto Perez Gutierrez cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Cajamarca được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Los Chankas CYC.

David Martin Gonzales Garcia (Los Chankas CYC) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Roberto Perez Gutierrez.
Los Chankas CYC được hưởng một quả phát bóng lên.
Cajamarca đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Erinson Ramirez lại đi chệch khung thành.
Bóng đi ra ngoài sân và Los Chankas CYC được hưởng một quả phát bóng lên.
Tại Cajamarca, Juan Cruz Vega dẫn bóng tấn công cho Cajamarca. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Tại Cajamarca, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Isaac Camargo đã trở lại sân.
Trận đấu tại Cajamarca tạm dừng để kiểm tra tình trạng của Isaac Camargo, người đang nhăn nhó vì đau đớn.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu cho Cajamarca được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cajamarca được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Cajamarca được hưởng quả ném biên tại Estadio Heroes de San Ramon.
Roberto Perez Gutierrez cho Cajamarca hưởng quả phát bóng lên.
Los Chankas CYC đang tiến lên và Adrian Quiroz tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Liệu Los Chankas CYC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cajamarca không?
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Los Chankas CYC được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Bóng an toàn khi Cajamarca được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Cajamarca.
Juan Cruz Vega của Cajamarca tung cú sút nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát CD UT Cajamarca vs Los Chankas CYC
CD UT Cajamarca: Diego Campos (21), Jose Lujan (6), Jose Anthony Rosell (25), Luis Garro (17), Andre Vasquez (20), Cristian Mejia (8), Piero Serra (27), Freddy Oncoy (13), Juan Cruz Vega (26), Jarlin Quintero (11), Erinson Ramirez (10)
Los Chankas CYC: Hairo Jose Camacho (1), Carlos Pimienta (33), Ronald Vega (34), David Martin Gonzales Garcia (26), Hector Miguel Alejandro Gonzalez (2), Franco Nicolas Torres (10), Braian Rivero (38), Jordan Guivin (6), Jose Manzaneda (7), Isaac Camargo (9), Oshiro Takeuchi (18)
Thay người | |||
46’ | Luis Garro Roberto Villamarin | 56’ | Ronald Bryce Vega Guzman Ayrthon Quintana |
63’ | Piero Serra Leonardo Rugel | 56’ | Jose Manzaneda Adrian Quiroz |
64’ | Freddy Oncoy Joshua Cantt | 68’ | Oshiro Takeuchi Pablo Bueno |
78’ | Jarlin Quintero Joaquin Aguirre | 68’ | Braian Rivero David Dioses |
78’ | Lisandro Andre Vasquez Pizarro Leonardo de la Cruz | 79’ | Franco Nicolas Torres Fred Zamalloa |
Cầu thủ dự bị | |||
Geimer Romir Balanta Echeverry | Ayrthon Quintana | ||
Joaquin Aguirre | Felix Espinoza | ||
Roberto Villamarin | Pablo Bueno | ||
Manuel Heredia | Willy Diaz | ||
Leonardo de la Cruz | Fred Zamalloa | ||
Joshua Cantt | Adrian Quiroz | ||
Luis Alvarez | David Dioses | ||
Leonardo Rugel | Jorge Palomino | ||
Ederson Leonel Mogollon Flores |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 12 | 27 | H T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | T T B B T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | H B H H T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | H B T B T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H T H H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | B T T T H |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | T T H B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | B B T B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 3 | 14 | H B H T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 1 | 14 | T T H T B |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B T T B H | |
12 | 9 | 4 | 0 | 5 | -10 | 12 | T B T B B | |
13 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H T H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | B H T B B |
15 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B B T B | |
16 | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | T B B B B | |
17 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | B B H H T |
18 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | B B B H T |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại