Jarlin Quintero của Cajamarca đánh đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng mục tiêu.
![]() Roberto Villamarin 10 | |
![]() Piero Serra 21 | |
![]() Brandon Palacios (Thay: Geimer Romir Balanta Echeverry) 46 | |
![]() Freddy Oncoy (Thay: Cristian Mejia) 46 | |
![]() Cristhian Tizon 58 | |
![]() John Vega 60 | |
![]() Nahuel Rodriguez (Thay: Cristian Ezequiel Ramirez) 71 | |
![]() Lisandro Andre Vasquez Pizarro (Thay: Juan Cruz Vega) 71 | |
![]() Gustavo Aliaga (Thay: Fabio Eduardo Agurto Monteza) 81 | |
![]() Jorge Toledo 85 | |
![]() Luis Alvarez 87 | |
![]() Cristhian Tizon (Kiến tạo: Alvaro Rojas) 89 | |
![]() Aron Sanchez (Thay: Josue Aaron Canova Silva) 90 | |
![]() (VAR check) 90+3' |
Thống kê trận đấu CD UT Cajamarca vs ADC Juan Pablo II

Diễn biến CD UT Cajamarca vs ADC Juan Pablo II
Tại Cajamarca, Cajamarca tấn công lên phía trước qua Freddy Oncoy. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Edwin Ordonez ra hiệu một quả đá phạt cho Cajamarca ở phần sân nhà của họ.
Liệu Cajamarca có thể tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Juan Pablo II không?
Cajamarca sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Juan Pablo II.
Lisandro Andre Vasquez Pizarro của Cajamarca có cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ góc của Juan Pablo II.
Juan Pablo II được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Đội khách thay Josue Aaron Canova Silva bằng Aron Sanchez.
Edwin Ordonez thổi phạt đền cho Cajamarca ở phần sân nhà của họ.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Alvaro Rojas.

Cristhian Tizon đưa bóng vào lưới và đội khách hiện đang dẫn 0-1.
Phạt góc cho Cajamarca tại sân Estadio Heroes de San Ramon.
Renzo Jose Ignacio Alfani (Juan Pablo II) đánh đầu mạnh – trúng xà ngang!

Luis Alvarez bị phạt thẻ cho đội nhà.
Phạt góc cho Juan Pablo II ở nửa sân của Cajamarca.
Tại Cajamarca, Cajamarca tấn công qua Roberto Villamarin. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Juan Pablo II có một quả phát bóng.

Jorge Toledo (Juan Pablo II) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Cajamarca ở phần sân của họ.
Nahuel Rodriguez có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Juan Pablo II.
Đội hình xuất phát CD UT Cajamarca vs ADC Juan Pablo II
CD UT Cajamarca: Diego Campos (21), Jose Lujan (6), Jose Anthony Rosell (25), Roberto Villamarin (16), Luis Alvarez (14), Geimer Romir Balanta Echeverry (22), Cristian Mejia (8), Juan Cruz Vega (26), Piero Serra (27), Erinson Ramirez (10), Jarlin Quintero (11)
ADC Juan Pablo II: Matias Alejandro Vega (23), Fabio Eduardo Agurto Monteza (26), Juan Martin Peralta Rojas (5), Jorge Toledo (31), Renzo Jose Ignacio Alfani (25), Josue Aaron Canova Silva (16), John Vega (21), Christian Martín Flores Cordova (6), Alvaro Rojas (37), Cristhian Tizon (10), Cristian Ezequiel Ramirez (32)
Thay người | |||
46’ | Geimer Romir Balanta Echeverry Brandon Palacios | 71’ | Cristian Ezequiel Ramirez N Rodriguez |
46’ | Cristian Mejia Freddy Oncoy | 81’ | Fabio Eduardo Agurto Monteza Gustavo Aliaga |
71’ | Juan Cruz Vega Andre Vasquez | 90’ | Josue Aaron Canova Silva Aron Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Mijailov Cabanillas | Randy Ribao Ramirez Sanchez | ||
Brandon Palacios | Anderson Guevara | ||
Leonardo Rugel | Gustavo Aliaga | ||
Manuel Heredia | Aron Sanchez | ||
Andre Vasquez | Ismael Quispe | ||
Freddy Oncoy | N Rodriguez | ||
Yehider Ibarguen Guerra | Ivan Santillan | ||
Joshua Cantt | Jonathan Cespedes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
Thành tích gần đây ADC Juan Pablo II
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T H T T T |
3 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H T H H T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | B H T H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B T B |
7 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H H B T |
8 | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B B H H H | |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B T |
10 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | H B T B T | |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | B H B T H |
12 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H B H T | |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B H H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H H B T H |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B H B B |
16 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B B T B H | |
17 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T H B B | |
18 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B H T B B |
19 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại