![]() Brahian Ferreira 19 | |
![]() Sergio Fretes (Thay: Alan Veiga) 46 | |
![]() Juan Feliu (Thay: Miguel Barreto) 46 | |
![]() Hugo Sandoval 47 | |
![]() Hector Lopez Gayoso (Thay: Giuseppe Guggiari) 57 | |
![]() Ivan Torres (Thay: Wilfrido Baez) 67 | |
![]() Lucas Gonzalez (Thay: Hugo Sandoval) 67 | |
![]() Lucas Romero (Thay: Alejandro Silva) 67 | |
![]() Rodrigo Ruiz Diaz (Thay: Brahian Fernandez) 75 | |
![]() Marcelo Acosta (Thay: Ezequiel Aranda) 75 | |
![]() Matias Lopez (Thay: Jose Espinola) 77 | |
![]() Amin Molinas (Thay: Esteban Ramon Maidana Garcia) 85 |
Thống kê trận đấu CD Recoleta vs 2 de Mayo
số liệu thống kê

CD Recoleta

2 de Mayo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CD Recoleta vs 2 de Mayo
CD Recoleta: Gonzalo Falcon (1), Juan Nunez (23), Ivan Piris (26), Luis Cardozo (3), Sebastian Vargas (18), Alejandro Silva (10), Jose Espinola (6), Brahian Ferreira (36), Wilfrido Baez (17), Hugo Sandoval (9)
2 de Mayo: Carlos Maria Servin Caballero (12), Cesar Castro (19), Pedro Pablo Sosa Rodriguez (21), Esteban Ramon Maidana Garcia (6), Miguel Barreto (2), Brahian Fernandez (17), Felix Jesus Maria Llano Centurion (29), Ronald Cornet (8), Fernando Cáceres (23), Ezequiel Aranda (7)
Thay người | |||
57’ | Giuseppe Guggiari Hector Lopez Gayoso | 46’ | Alan Veiga Sergio Fretes |
67’ | Hugo Sandoval Lucas Gonzalez | 46’ | Miguel Barreto Juan Feliu |
67’ | Alejandro Silva Lucas Romero | 75’ | Brahian Fernandez Rodrigo Ruiz Diaz |
67’ | Wilfrido Baez Ivan Torres | 75’ | Ezequiel Aranda Marcelo Acosta |
77’ | Jose Espinola Matias Lopez | 85’ | Esteban Ramon Maidana Garcia Amin Molinas |
Cầu thủ dự bị | |||
Nelson Ferreira | Angel Martinez | ||
Facundo Echeguren | Wilson Ibarrola | ||
Angel Ibarra | Rene Rodriguez | ||
Manuel Schupp | Rodrigo Ruiz Diaz | ||
Hector Lopez Gayoso | Marcelo Acosta | ||
Matias Lopez | Sergio Abel Sanabria Ortega | ||
Lucas Gonzalez | Oscar Romero | ||
Lucas Romero | Sergio Fretes | ||
Ivan Torres | Diego Acosta | ||
Thiago Vidal | Camilo Saiz | ||
Julio Dominguez | Juan Feliu | ||
Alvaro Cabrera | Amin Molinas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây CD Recoleta
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây 2 de Mayo
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 20 | 33 | B T H T H |
2 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 10 | 32 | H T T T H |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T B T H H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | B H H H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T T T T H |
6 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T T T B T |
7 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | B H T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | 1 | 18 | T B B H B |
10 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -7 | 18 | B B B B H |
11 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | T B B B H |
12 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -14 | 9 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại