(Pen) Justin Arboleda 13 | |
John Kleber 44 | |
John Kleber 86 | |
Dereck Moncada 90+7' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Olimpia
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Motagua
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 4 | 2 | 15 | 40 | T T T B T | |
| 2 | 19 | 11 | 6 | 2 | 24 | 39 | T T T B T | |
| 3 | 18 | 9 | 5 | 4 | 5 | 32 | T T T T H | |
| 4 | 19 | 8 | 4 | 7 | 7 | 28 | B B T B T | |
| 5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 10 | 25 | H B B T T | |
| 6 | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H T H T H | |
| 7 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H B H B B | |
| 8 | 18 | 6 | 6 | 6 | -8 | 20 | B H T B B | |
| 9 | 18 | 4 | 4 | 10 | -6 | 16 | H T T B B | |
| 10 | 18 | 3 | 2 | 13 | -19 | 11 | B B B T T | |
| 11 | 18 | 3 | 2 | 13 | -28 | 11 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

