![]() John Kleber 33 | |
![]() Denis Melendez 38 | |
![]() Darlin Mencia 48 | |
![]() Jhow Benavidez 64 | |
![]() Denis Melendez 65 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Motagua
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Real Espana
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T T |
2 | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 23 | H T H H T | |
3 | 12 | 5 | 6 | 1 | 9 | 21 | T H T H H | |
4 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B H T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T H T H T |
6 | 12 | 4 | 5 | 3 | -6 | 17 | T H H H B | |
7 | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | H B T B B | |
8 | 12 | 4 | 3 | 5 | 5 | 15 | B B H H B | |
9 | 12 | 3 | 1 | 8 | -16 | 10 | B T B B T | |
10 | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | H H H B B | |
11 | 12 | 1 | 2 | 9 | -15 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại