Rodrigo De Olivera 10 | |
Sebastian Cardozo 50 | |
Alexander Lopez 67 | |
Jefryn Macias 69 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Motagua
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Olancho FC
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 4 | 2 | 15 | 40 | T T T B T | |
| 2 | 18 | 10 | 6 | 2 | 20 | 36 | T T T T B | |
| 3 | 17 | 9 | 4 | 4 | 5 | 31 | B T T T T | |
| 4 | 18 | 7 | 4 | 7 | 6 | 25 | T B B T B | |
| 5 | 17 | 6 | 6 | 5 | -4 | 24 | B H T H T | |
| 6 | 17 | 5 | 8 | 4 | 6 | 23 | B H B H B | |
| 7 | 17 | 6 | 4 | 7 | 8 | 22 | T H B B T | |
| 8 | 17 | 6 | 6 | 5 | -7 | 20 | T B H T B | |
| 9 | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | B H T T B | |
| 10 | 17 | 3 | 2 | 12 | -24 | 11 | B H B B B | |
| 11 | 17 | 2 | 2 | 13 | -20 | 8 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
