Cristian Gutierrez 19 | |
Juan David Martinez 25 | |
(Pen) Rodrigo Gomez 32 | |
Felix Garcia 53 | |
Jefryn Macias 82 | |
Denis Melendez 90+2' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Motagua
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Lobos UPNFM
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 17 | 34 | T T H T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 20 | 33 | T H T T T | |
| 3 | 15 | 5 | 7 | 3 | 7 | 22 | H H B H B | |
| 4 | 16 | 6 | 4 | 6 | 5 | 22 | T H T B B | |
| 5 | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | H T H B T | |
| 6 | 15 | 5 | 5 | 5 | -5 | 20 | T B B H T | |
| 7 | 16 | 6 | 6 | 4 | -6 | 20 | B T B H T | |
| 8 | 14 | 5 | 4 | 5 | 7 | 19 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 3 | 3 | 9 | -19 | 12 | B B T B H | |
| 10 | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | H B B B H | |
| 11 | 15 | 1 | 2 | 12 | -19 | 5 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
