![]() Maicol Cabrera 14 | |
![]() Angel Tejeda 20 | |
![]() Sebastian Cardozo 40 | |
![]() Maicol Cabrera 45+2' | |
![]() William Moncada 78 | |
![]() John Kleber 90 | |
![]() Jeffry Miranda 90+3' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Motagua
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Genesis FC
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T T |
2 | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 23 | H T H H T | |
3 | 12 | 5 | 6 | 1 | 9 | 21 | T H T H H | |
4 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B H T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T H T H T |
6 | 12 | 4 | 5 | 3 | -6 | 17 | T H H H B | |
7 | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | H B T B B | |
8 | 12 | 4 | 3 | 5 | 5 | 15 | B B H H B | |
9 | 12 | 3 | 1 | 8 | -16 | 10 | B T B B T | |
10 | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | H H H B B | |
11 | 12 | 1 | 2 | 9 | -15 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại