![]() Nicolas Messiniti 4 | |
![]() Allan Banegas 5 | |
![]() Rubilio Castillo 34 | |
![]() Walter Martinez 58 | |
![]() Elvin Oliva 69 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Marathon
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Victoria
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 13 | 24 | T B T T T |
2 | 11 | 5 | 5 | 1 | 13 | 20 | T H T H H | |
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 9 | 20 | H H T T H | |
4 | 11 | 4 | 5 | 2 | -4 | 17 | B T H H H | |
5 | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | H H H B T | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 6 | 15 | H B B H H | |
7 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 | B B H T H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | T T H T H |
9 | 11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 | B H H H B | |
10 | 11 | 2 | 1 | 8 | -20 | 7 | B B T B B | |
11 | 11 | 1 | 1 | 9 | -15 | 4 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại