![]() Juan Roa 21 | |
![]() Yilson Mosquera 50 | |
![]() Luiz Diaz 57 | |
![]() Agustin Perez (Thay: Daniel Zapata) 63 | |
![]() Daniel Arcila (Thay: Jhord Bayron Garces) 63 | |
![]() Juan David Rodriguez (Thay: Duvan Rodriguez) 64 | |
![]() Lucas Correa (Thay: Yilson Mosquera) 75 | |
![]() Didier Pino (Thay: Enrique Serje) 76 | |
![]() Aly Palacios (Thay: Luiz Diaz) 81 | |
![]() Dorlan Pabon (Kiến tạo: Santiago Norena) 83 | |
![]() Damir Ceter (Thay: Juan Roa) 87 | |
![]() Julian Esteban Anaya Zea 90 | |
![]() Yeison Moreno (Thay: Felipe Jaramillo) 90 | |
![]() Julian Esteban Anaya Zea 90+2' | |
![]() Damir Ceter 90+4' | |
![]() Geovanni Banguera 90+7' |
Thống kê trận đấu CD Jaguares vs Envigado
số liệu thống kê

CD Jaguares

Envigado
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 22
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CD Jaguares vs Envigado
Thay người | |||
64’ | Duvan Rodriguez Juan David Rodriguez | 63’ | Daniel Zapata Agustin Perez |
75’ | Yilson Mosquera Lucas Correa | 63’ | Jhord Bayron Garces Daniel Arcila |
76’ | Enrique Serje Didier Pino | 81’ | Luiz Diaz Aly Palacios |
87’ | Juan Roa Damir Ceter | 90’ | Felipe Jaramillo Yeison Moreno |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhon Figueroa | Didier Palacios | ||
Lucas Correa | Carlos Arboleda | ||
Darwin Zamir Andrade Marmolejo | Yeison Moreno | ||
Didier Pino | Agustin Perez | ||
Juan David Rodriguez | Daniel Arcila | ||
Gustavo Britos | Aly Palacios | ||
Damir Ceter | Andres Tovar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây CD Jaguares
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Envigado
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 15 | 36 | B T T H T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T H T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 17 | 35 | B T H T B |
4 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 11 | 35 | H T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T B H B T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | B H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 10 | 32 | H H B B T |
8 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 3 | 30 | T B T H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | T B T B T |
10 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | H B B T T |
11 | 19 | 7 | 5 | 7 | -3 | 26 | B H T T B | |
12 | ![]() | 19 | 6 | 7 | 6 | -2 | 25 | T H H T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 9 | 5 | -2 | 24 | T B H B B |
14 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T H B T B |
15 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -15 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 19 | 3 | 9 | 7 | -3 | 18 | H B H T T |
17 | ![]() | 19 | 5 | 3 | 11 | -12 | 18 | T B B B B |
18 | ![]() | 19 | 5 | 2 | 12 | -9 | 17 | B B T B B |
19 | ![]() | 19 | 2 | 4 | 13 | -19 | 10 | T B B B B |
20 | ![]() | 19 | 0 | 8 | 11 | -17 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại