Dudu Teodora rời sân và được thay thế bởi Jesus Hernandez.
![]() (VAR check) 12 | |
![]() (Pen) Armando Gonzalez 34 | |
![]() Bryan Gonzalez 41 | |
![]() Armando Gonzalez 45+2' | |
![]() Angel Leyva 45+4' | |
![]() Alan Torres (Thay: Ivan Gonzalez) 46 | |
![]() Mauro Lainez (Thay: Mauro Zaleta) 46 | |
![]() Daniel Aguirre (Thay: Efrain Alvarez) 60 | |
![]() Erick Gutierrez (Thay: Omar Govea) 60 | |
![]() Javier Hernandez (Thay: Armando Gonzalez) 72 | |
![]() Roberto Alvarado (Thay: Santiago Sandoval) 72 | |
![]() Anderson Duarte (Thay: Roberto Meraz) 75 | |
![]() Sebastian Fierro (Thay: Jose Esquivel) 75 | |
![]() Jesus Hernandez (Thay: Dudu Teodora) 83 |
Thống kê trận đấu CD Guadalajara vs Mazatlan FC


Diễn biến CD Guadalajara vs Mazatlan FC
Jose Esquivel rời sân và được thay thế bởi Sebastian Fierro.
Roberto Meraz rời sân và được thay thế bởi Anderson Duarte.
Santiago Sandoval rời sân và được thay thế bởi Roberto Alvarado.
Armando Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Javier Hernandez.
Omar Govea rời sân và được thay thế bởi Erick Gutierrez.
Efrain Alvarez rời sân và được thay thế bởi Daniel Aguirre.
Mauro Zaleta rời sân và được thay thế bởi Mauro Lainez.
Ivan Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Alan Torres.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài đã thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Angel Leyva.

Thẻ vàng cho Armando Gonzalez.

V À A A A O O O - Bryan Gonzalez đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Armando Gonzalez từ CD Guadalajara đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Guadalajara được hưởng một quả phạt góc do Fernando Hernandez Gomez trao.
Fernando Hernandez Gomez ra hiệu cho Guadalajara được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Mazatlan.
Fernando Hernandez Gomez trao cho Mazatlan một quả phát bóng lên.
Mazatlan có một quả phát bóng lên.
Liệu Mazatlan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Guadalajara không?
Mazatlan được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát CD Guadalajara vs Mazatlan FC
CD Guadalajara (3-4-3): Raúl Rangel (1), Diego Campillo Del Campo (19), Luis Romo (17), Jose Castillo (21), Richard Ledezma (37), Omar Govea (6), Fernando González (28), Bryan González (5), Santiago Sandoval Gonzalez (226), Armando Gonzalez (34), Efrain Alvarez (10)
Mazatlan FC (3-4-3): Ricardo Gutiérrez (1), Angel Leyva (26), Facundo Almada (5), Roberto Meraz (6), Édgar Bárcenas (11), José Esquivel (16), Bryan Colula (15), Mauro Zaleta (14), Dudu Teodora (7), Fábio Gomes (90), Ivan Gonzalez (199)


Thay người | |||
60’ | Omar Govea Erick Gutierrez | 46’ | Ivan Gonzalez Alan Torres |
60’ | Efrain Alvarez Daniel Aguirre | 46’ | Mauro Zaleta Mauro Lainez |
72’ | Armando Gonzalez Chicharito | 75’ | Jose Esquivel Sebastian Fierro |
72’ | Santiago Sandoval Roberto Alvarado | 75’ | Roberto Meraz Anderson Duarte |
83’ | Dudu Teodora Daniel Hernández |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Whalley | Andre Alcaraz | ||
Gilberto Sepulveda | Jair Diaz | ||
Miguel Tapias | Salvador Rodríguez | ||
Miguel Gomez | Jorge Garcia | ||
Erick Gutierrez | Sebastian Fierro | ||
Daniel Aguirre | Anderson Duarte | ||
Chicharito | Alan Torres | ||
Roberto Alvarado | Mauro Lainez | ||
Hugo Camberos | Daniel Hernández | ||
Teun Sebastian Angel Wilke Braams | Gabriel Lopez |
Nhận định CD Guadalajara vs Mazatlan FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD Guadalajara
Thành tích gần đây Mazatlan FC
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 1 | 2 | 23 | 31 | T T T T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 8 | 28 | T H B H T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | H T T T B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 6 | 27 | H B T H H |
5 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 14 | 26 | H T T H T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B H T T H |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 20 | T B T H B |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | B T T T T |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | B T T B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H B B B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -1 | 13 | T B B B T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | H B T T B |
14 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -12 | 12 | B H B B B |
15 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | H H B T B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -11 | 11 | T H B T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | T B B B B |
18 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -18 | 8 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại