Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jose Luis Rodriguez 33 | |
![]() (Pen) Oscar Estupinan 41 | |
![]() Rodolfo Pizarro 45+1' | |
![]() Jairo Torres (Thay: Ricardinho) 46 | |
![]() Alan Mozo 47 | |
![]() Jairo Torres (Kiến tạo: Rodolfo Pizarro) 56 | |
![]() Alan Pulido (Thay: Alan Mozo) 61 | |
![]() Efrain Alvarez (Thay: Roberto Alvarado) 61 | |
![]() Santiago Sandoval (Thay: Erick Gutierrez) 61 | |
![]() Angel Zaldivar (Thay: Oscar Estupinan) 64 | |
![]() Leonardo Rodriguez (Thay: Madson) 64 | |
![]() Cade Cowell (Thay: Daniel Aguirre) 66 | |
![]() Hugo Camberos (Thay: Richard Ledezma) 72 | |
![]() Homer Martinez 77 | |
![]() Diego Ochoa (Thay: Denzell Garcia) 78 | |
![]() Hugo Camberos 80 | |
![]() Santiago Sandoval 84 | |
![]() Raymundo Fulgencio (Thay: Rodolfo Pizarro) 86 |
Thống kê trận đấu CD Guadalajara vs FC Juarez


Diễn biến CD Guadalajara vs FC Juarez
Rodolfo Pizarro rời sân và được thay thế bởi Raymundo Fulgencio.

V À A A O O O - Santiago Sandoval đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hugo Camberos.
Denzell Garcia rời sân và được thay thế bởi Diego Ochoa.

Thẻ vàng cho Homer Martinez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Richard Ledezma rời sân và được thay thế bởi Hugo Camberos.
Daniel Aguirre rời sân và được thay thế bởi Cade Cowell.
Madson rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rodriguez.
Oscar Estupinan rời sân và được thay thế bởi Angel Zaldivar.
Erick Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Santiago Sandoval.
Roberto Alvarado rời sân và được thay thế bởi Efrain Alvarez.
Alan Mozo rời sân và được thay thế bởi Alan Pulido.
Rodolfo Pizarro đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jairo Torres đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alan Mozo.
Ricardinho rời sân và được thay thế bởi Jairo Torres.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Rodolfo Pizarro.
Đội hình xuất phát CD Guadalajara vs FC Juarez
CD Guadalajara (3-4-2-1): Raúl Rangel (1), Diego Campillo Del Campo (19), Bryan González (5), Jose Castillo (21), Daniel Aguirre (23), Alan Mozo (2), Luis Romo (17), Erick Gutierrez (15), Armando Gonzalez (34), Richard Ledezma (37), Roberto Alvarado (25)
FC Juarez (3-4-2-1): Sebastián Jurado (1), Denzell Garcia (5), José Luis Rodríguez (11), Alejandro Mayorga (4), Jose Garcia (26), Moises Mosquera (3), Rodolfo Pizarro (17), Homer Martinez (18), Óscar Estupiñán (19), Madson (9), Ricardinho (21)


Thay người | |||
61’ | Roberto Alvarado Efrain Alvarez | 46’ | Ricardinho Jairo Torres |
61’ | Erick Gutierrez Santiago Sandoval Gonzalez | 64’ | Madson Leonardo Rodriguez |
61’ | Alan Mozo Alan Pulido | 64’ | Oscar Estupinan Angel Zaldivar |
66’ | Daniel Aguirre Cade Cowell | 78’ | Denzell Garcia Diego Ochoa |
72’ | Richard Ledezma Hugo Camberos | 86’ | Rodolfo Pizarro Raymundo Fulgencio |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Whalley | Benny Diaz | ||
Gilberto Sepulveda | Diego Ochoa | ||
Miguel Tapias | Francisco Nevarez | ||
Cade Cowell | Eder Lopez | ||
Efrain Alvarez | Dieter Villalpando | ||
Fernando González | Raymundo Fulgencio | ||
Santiago Sandoval Gonzalez | Jairo Torres | ||
Hugo Camberos | Leonardo Rodriguez | ||
Alan Pulido | Cesar Sosa | ||
Jonathan Padilla | Angel Zaldivar |
Nhận định CD Guadalajara vs FC Juarez
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD Guadalajara
Thành tích gần đây FC Juarez
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B B T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B T B B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T B H H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | H B H B |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B T H |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | T H B B |
16 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B |
17 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại