Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Armando Gonzalez (Kiến tạo: Efrain Alvarez)
10 - Luis Romo
27 - Armando Gonzalez
29 - Armando Gonzalez (Kiến tạo: Roberto Alvarado)
51 - Teun Wilke (Thay: Armando Gonzalez)
57 - Jonathan Padilla (Thay: Santiago Sandoval)
66 - Daniel Aguirre (Thay: Efrain Alvarez)
74 - Erick Gutierrez (Thay: Roberto Alvarado)
74 - Miguel Tapias (Thay: Omar Govea)
74
- Alonso Ramirez
26 - Paulo Barbosa
26 - Mateo Ezequiel Garcia (Kiến tạo: Uros Djurdjevic)
63 - Gaddi Aguirre
65 - Matias Coccaro (Thay: Aldo Rocha)
78 - Eduardo Aguirre (Thay: Diego Gonzalez)
78 - Victor Rios (Thay: Paulo Barbosa)
87 - Arturo Gonzalez (Thay: Mateo Ezequiel Garcia)
87
Thống kê trận đấu CD Guadalajara vs Atlas
Diễn biến CD Guadalajara vs Atlas
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mateo Ezequiel Garcia rời sân và được thay thế bởi Arturo Gonzalez.
Paulo Barbosa rời sân và được thay thế bởi Victor Rios.
Diego Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Eduardo Aguirre.
Aldo Rocha rời sân và được thay thế bởi Matias Coccaro.
Omar Govea rời sân và được thay thế bởi Miguel Tapias.
Roberto Alvarado rời sân và được thay thế bởi Erick Gutierrez.
Efrain Alvarez rời sân và được thay thế bởi Daniel Aguirre.
Santiago Sandoval rời sân và được thay thế bởi Jonathan Padilla.
Thẻ vàng cho Gaddi Aguirre.
Uros Djurdjevic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mateo Ezequiel Garcia đã ghi bàn!
Armando Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Teun Wilke.
Roberto Alvarado đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Armando Gonzalez đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Armando Gonzalez đã ghi bàn!
V À A A O O O - Luis Romo đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Paulo Barbosa.
Thẻ vàng cho Alonso Ramirez.
Efrain Alvarez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Armando Gonzalez đã ghi bàn!
Guadalajara thực hiện quả ném biên ở phần sân của Atlas.
Guadalajara có một quả phát bóng lên.
Tại Zapopan, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Atlas được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát CD Guadalajara vs Atlas
CD Guadalajara (3-2-4-1): Raúl Rangel (1), Diego Campillo Del Campo (19), Luis Romo (17), Jose Castillo (21), Omar Govea (6), Fernando González (28), Santiago Sandoval Gonzalez (226), Roberto Alvarado (25), Efrain Alvarez (10), Bryan González (5), Armando Gonzalez (34)
Atlas (3-4-2-1): Camilo Vargas (12), Gaddi Aguirre (13), Dória (5), Adrian Mora (4), Gustavo Ferrareis (3), Paulo Ramirez (15), Aldo Rocha (26), Sergio Ismael Hernandez Flores (199), Diego González (11), Mateo Garcia (8), Djuka (32)
| Thay người | |||
| 57’ | Armando Gonzalez Teun Sebastian Angel Wilke Braams | 78’ | Aldo Rocha Matias Coccaro |
| 66’ | Santiago Sandoval Jonathan Padilla | 78’ | Diego Gonzalez Eduardo Aguirre |
| 74’ | Omar Govea Miguel Tapias | 87’ | Paulo Barbosa Victor Rios |
| 74’ | Roberto Alvarado Erick Gutierrez | 87’ | Mateo Ezequiel Garcia Arturo Gonzalez |
| 74’ | Efrain Alvarez Daniel Aguirre | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Whalley | Cesar Ramos | ||
Gilberto Sepulveda | Jorge Rodriguez | ||
Miguel Tapias | Rober Pier | ||
Miguel Gomez | Jorge San Martin | ||
Erick Gutierrez | Gustavo Del Prete | ||
Daniel Aguirre | Alonso Ramirez | ||
Alan Pulido | Victor Rios | ||
Hugo Camberos | Arturo Gonzalez | ||
Teun Sebastian Angel Wilke Braams | Matias Coccaro | ||
Jonathan Padilla | Eduardo Aguirre | ||
Nhận định CD Guadalajara vs Atlas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD Guadalajara
Thành tích gần đây Atlas
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 2 | 2 | 23 | 32 | T T T T H | |
| 2 | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | T H T T T | |
| 3 | 15 | 9 | 5 | 1 | 10 | 32 | B H T H T | |
| 4 | 15 | 9 | 4 | 2 | 15 | 31 | T T B T H | |
| 5 | 15 | 9 | 3 | 3 | 6 | 30 | T H H T B | |
| 6 | 15 | 7 | 2 | 6 | 4 | 23 | T T T B T | |
| 7 | | 15 | 5 | 6 | 4 | 7 | 21 | T H B H B |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 2 | 21 | H T T H B | |
| 9 | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | T B H B H | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B B B T T | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -9 | 16 | T T B T B | |
| 12 | | 15 | 3 | 6 | 6 | -5 | 15 | B B H B H |
| 13 | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B B T H | |
| 14 | | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | H B T B T |
| 15 | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | B T B H H | |
| 16 | 15 | 3 | 4 | 8 | -14 | 13 | B B B B H | |
| 17 | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B B B B H | |
| 18 | 15 | 2 | 3 | 10 | -19 | 9 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại