![]() Julio Bernardez 8 | |
![]() Juan David Martinez 30 | |
![]() Janier Bermudez 32 | |
![]() Yethson Chavez 35 | |
![]() Janier Bermudez 62 | |
![]() Leider Anaya 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Choloma
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Lobos UPNFM
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T T |
2 | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 23 | H T H H T | |
3 | 12 | 5 | 6 | 1 | 9 | 21 | T H T H H | |
4 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B H T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T H T H T |
6 | 12 | 4 | 5 | 3 | -6 | 17 | T H H H B | |
7 | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | H B T B B | |
8 | 12 | 4 | 3 | 5 | 5 | 15 | B B H H B | |
9 | 12 | 3 | 1 | 8 | -16 | 10 | B T B B T | |
10 | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | H H H B B | |
11 | 12 | 1 | 2 | 9 | -15 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại