Axel Alvarado 19 | |
Leider Anaya 26 | |
Josue Villafranca 45 | |
Juan Rodriguez 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Choloma
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Juticalpa
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 16 | 31 | T T T H T | |
| 2 | 15 | 8 | 6 | 1 | 19 | 30 | H T H T T | |
| 3 | 14 | 6 | 4 | 4 | 7 | 22 | T H T H T | |
| 4 | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H B | |
| 5 | 14 | 5 | 4 | 5 | 7 | 19 | H H B T H | |
| 6 | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | T H T H B | |
| 7 | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | B T B B H | |
| 8 | 15 | 5 | 6 | 4 | -7 | 17 | H B T B H | |
| 9 | 14 | 3 | 2 | 9 | -19 | 11 | B B T B H | |
| 10 | 13 | 2 | 3 | 8 | -9 | 9 | H H B B B | |
| 11 | 13 | 1 | 2 | 10 | -17 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch