Ali Musse 8 | |
Tobias Warschewski 17 | |
Shaan Hundal 44 | |
Tobias Warschewski 58 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Cavalry FC
VĐQG Canada
Thành tích gần đây York United FC
VĐQG Canada
Bảng xếp hạng VĐQG Canada
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 16 | 10 | 2 | 29 | 58 | H T H H T | |
| 2 | 28 | 15 | 11 | 2 | 26 | 56 | H T H H T | |
| 3 | 28 | 11 | 9 | 8 | 11 | 42 | T B H H H | |
| 4 | 28 | 11 | 6 | 11 | 7 | 39 | T B H T B | |
| 5 | 28 | 10 | 8 | 10 | 5 | 38 | B T H H B | |
| 6 | 28 | 7 | 5 | 16 | -27 | 26 | B B H B T | |
| 7 | 28 | 5 | 8 | 15 | -29 | 23 | B B H H B | |
| 8 | 28 | 4 | 9 | 15 | -22 | 21 | T T H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

