![]() Mihail Gherasimencov 7 | |
![]() (Pen) Tobias Warschewski 62 | |
![]() (Pen) Ali Musse 69 | |
![]() Christian Greco-Taylor 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Cavalry FC
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Pacific FC
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Bảng xếp hạng VĐQG Canada
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | H T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T T B T B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H H T |
5 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B H B B T |
6 | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B H H B | |
7 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B H B T |
8 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại